Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

UNIT 7: OUR PICNIC TO THE SEASIDE - VOCA

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
island
đảo
noun ˈaɪlənd I have went to the Hawaiian Islands
explore
thám hiểm; khảo sát tỉ mỉ
verb ɪkˈsplɔː The best way to explore the countryside is on foot.
cave
HANG, ĐỘNG
noun /keiv/ We took shelter in a dark cave
beach
bãi cát (ở bờ hồ, bờ biển, lộ ra giữa mức nước lên và nước xuống)
noun biːtʃ holiday-makers sunbathing on the beach
landscape
phong cảnh
noun /ˈlændskeɪp/ We can expect changes in the political landscape
sunbathe
tắm nắng
verb /ˈsʌnbeɪð/ She’s sunbathing by the pool
picnic
cuộc đi chơi
noun /ˈpiknik/ We’ll go to the seaside and take a picnic
campfire
lửa trại
noun /ˈkæmpfaɪə(r)/ We sat around the campfire telling stories and singing
seafood
hải sản
noun /ˈsiːfuːd/ I love seafood
sandcastle
lâu đài cát
noun /ˈsændkɑːsl/ I built some sandcastles

Bình luận (0)