
Nhận biết từ

Nghe phát âm

Trắc nghiệm phát âm

Trắc nghiệm hình ảnh

Điền từ

Nghĩa từ
| Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
| maths môn toán |
noun | /mæθ/ | He is studying maths | ||
| subject môn học |
noun | /'sʌbdʒikt/ | Chemistry was my favorite subject in high school. | ||
| write viết, viết thư, ghi (vào bộ nhớ máy điện toán) |
verb | /ˈraɪt/ | the children are learning to read and write | ||
| learn học, nghe thấy, được nghe, được biết |
verb | /lɜːn/ | I can't drive yet – I'm still learning | ||
| speak nói, nói được, nói chuyện, diễn thuyết; phát biểu, nói ra, nói lên, trao đổi chuyện trò |
verb | /spiːk/ | he can't speak | ||
| listen nghe, lắng nghe,nghe, nghe theo |
Noun, verb | /'lisn/ | you're not listening to what I'm saying | ||
| music âm nhạc |
noun | /ˈmjuːzɪk/ | She is a music teacher | ||
| science khoa học,kỹ năng,nghệ thuật |
Noun | /'saiəns/ | in this game you need more science than strength | ||
| vietnamese môn tiếng việt |
noun | /ˌvjet.nəˈmiːz/ | I really like learning vietnamese | ||
| practice thực hành |
verb | /ˈpræk.tɪs/ | He practices English everyday |





Bình luận (0)