Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

IELTS 131-140

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 60
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
grant
khoản tiền tài trợ; trợ cấp, học bổng
noun /ɡrɑːnt/ These discretionary grants are offered to help businesses carry out research or development work that will lead to technologically innovative products or processes.
grasp
sự hiểu biết (về một môn học, vấn đề khó khăn nào đó,...)
noun /ɡrɑːsp/ He has a good grasp of German grammar.
gravity
tính nghiêm trọng
noun /ˈɡrævəti/ I don't think you realise the gravity of the situation.
greenhouse effect
hiệu ứng nhà kính (sự gia tăng nhiệt độ của khí quyển trái đất, gây ra bởi sự gia tăng của khí CO2 trong không khí bao quanh trái đất, và khí CO2 hấp thụ nhiệt)
noun /ˈɡriːnhaʊs ɪˈfekt/ The destruction of forests is contributing to the greenhouse effect.
guideline
nguyên tắc chỉ đạo, hướng dẫn, chủ trương
noun /ˈɡaɪd.laɪn/ We have issued guidelines on how to build a commercial space.
habitat
môi trường sống
noun /ˈhæbɪtæt/ Can we have natural resources without destroying wildlife habitat?
harsh
cay nghiệt, cay độc
adjective /hɑːʃ/ The punishment was harsh and unfair.
hazard
mối nguy, rủi ro
noun /ˈhæzəd/ a fire/safety hazard
height
đỉnh cao, cao điểm
noun /haɪt/ He is at the height of his career.
horizon
tầm nhận thức, phạm vi hiểu biết
noun /həˈraɪzən/ She wanted to travel to broaden her horizons.

Bình luận (0)