Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

IELTS 351-360

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 60
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
cramped
chật hẹp, tù túng, không được tự do
adjective /kræmpt/ working in cramped conditions
creativity
óc sáng tạo, tính sáng tạo
noun /ˌkriːeɪˈtɪvəti/ Creativity and originality are more important than technical skill.
credible
có thể tin được
adjective /ˈkredəbl/ a credible explanation/witness
cumulative
tích lũy
adjective /ˈkjuːmjələtɪv/ the cumulative effect of human activity on the world environment
curb
kiềm chế, hạn chế điều gì (đặc biệt là điều gì không tốt)
verb /kɜːb/ He needs to learn to curb his temper.
cutting edge
tiên tiến nhất, hiện đại nhất
noun /ˈkʌtɪŋ edʒ/ working at the cutting edge of computer technology
debris
mảnh vỡ, mảnh vụn
noun /ˈdebriː/ Emergency teams are still clearing the debris from the plane crash
decorate
trang hoàng, trang trí
verb /ˈdekəreɪt/ I hate decorating.
dedication
sự cống hiến, tận tâm
noun /ˌdedɪˈkeɪʃən/ hard work and dedication
deficiency
sự thiếu hụt/không có (điều gì thiết yếu)
noun /dɪˈfɪʃənsi/ Vitamin deficiency in the diet can cause illness.

Bình luận (0)