Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

IELTS 381-390

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 60
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
dissatisfied
không hài lòng, bất mãn
adjective /dɪsˈsætɪsfaɪd/ dissatisfied customers
dissertation
bài nghị luận, bài luận văn
noun /ˌdɪsəˈteɪʃən/ She has been collecting data for her dissertation.
distorted
bị bóp méo, bị xuyên tạc
adjective /dɪˈstɔːtɪd/ The facts about this war have been distorted in the book.
divert
hướng (sự chú ý,...) sang chuyện khác
verb /daɪˈvɜːt/ The war diverted people's attention away from the economic situation.
dominate
là đặc điểm quan trọng/đáng chú ý nhất của
verb /ˈdɒmɪneɪt/ The train crash dominated the news.
drastic
mạnh mẽ, quyết liệt
adjective /ˈdræstɪk/ drastic measures/changes
drawback
bất lợi, điểm yếu
noun /ˈdrɔːbæk/ The main drawback to it is the cost.
drought
hạn hán
noun /draʊt/ Many creatures died because of the drought.
dump
vứt bỏ, thải ra (đặc biệt là ở một nơi không phù hợp)
verb /dʌmp/ Too much toxic waste is being dumped at sea.
durable
bền lâu
adjective /ˈdjʊərəbl/ durable plastics

Bình luận (0)