Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

IELTS 411-420

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 60
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
expose
phơi bày ra, bộc lộ
verb /ɪkˈspəʊz/ He smiled suddenly, exposing a set of amazingly white teeth.
extinct
tuyệt chủng
adjective /ɪkˈstɪŋkt/ an extinct species
extravagant
phung phí
adjective /ɪkˈstrævəɡənt/ He was accused of extravagant spending of government funds.
facade
bề ngoài, vẻ ngoài
noun /fəˈsɑːd/ But cracks had begun to appear beneath the city's happy facade.
facilitate
hỗ trợ, làm cho dễ dàng
verb /fəˈsɪlɪteɪt/ The new trade agreement should facilitate more rapid economic growth.
factual
căn cứ trên sự thật, có thật
adjective /ˈfæktʃuəl/ a factual account of events
far-reaching
có ảnh hưởng sâu rộng
adjective /ˌfɑːˈriːtʃɪŋ/ far-reaching consequences/implications
fauna
hệ động vật
noun /ˈfɔːnə/ the local flora and fauna(= plants and animals)
feasible
khả thi
adjective /ˈfiːzəbl/ The suggestion is feasible, but is it the right thing to do?
fertilizer
phân bón
noun /ˈfɜːtɪlaɪzər/ artificial/chemical fertilizers

Bình luận (0)