Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

IELTS 531-540

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 60
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
render
làm, khiến (ai lâm vào tình trạng nào)
verb /ˈrendər/ to render something harmless/useless/ineffective
renewable
có thể tái tạo được
adjective /rɪˈnjuːəbl/ renewable sources of energy such as wind and solar power
resemblance
sự giống nhau
noun /rɪˈzembləns/ a striking/close/strong resemblance
resent
phẫn uất, không bằng lòng
verb resent I deeply resented her criticism.
to feel bitter or angry about something, especially because you feel it is unfair
đề kháng; có sức chịu đựng
adjective /rɪˈzɪstənt/ plants that are resistant to disease
respiratory
(thuộc về) hô hấp
adjective respiratory the respiratory system
revise
ôn tập lại, xem lại
verb /rɪˈvaɪz/ I spent the weekend revising for my exam.
rewarding
bổ ích, xứng đáng
adjective /rɪˈwɔːdɪŋ/ a rewarding experience/job
rivalry
sự cạnh tranh, sự ganh đua
noun /ˈraɪ.vəl.ri/ a fierce rivalry for world supremacy
rocket
tăng vọt
verb /ˈrɒkɪt/ rocketing prices

Bình luận (0)