Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

IELTS 541-550

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 60
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
safeguard
bảo vệ, giữ gìn
verb /ˈseɪfɡɑːd/ to safeguard a person's interests
salient
quan trọng, nổi bật
adjective /ˈseɪliənt/ She pointed out the salient features of the new design.
sceptical
hoài nghi, ngờ vực
adjective /ˈskeptɪkəl/ I am sceptical about his chances of winning.
setback
cản trở, chướng ngại vật
noun /ˈsetbæk/ The team suffered a major setback when their best player was injured.
sibling
anh (chị, em) ruột
noun /ˈsɪblɪŋ/ squabbles between siblings
sign language
ngôn ngữ kí hiệu (dùng để giao tiếp với người khiếm thính)
noun /saɪn ˈlæŋɡwɪdʒ/ American Sign Language is one of the most beautiful, yet misunderstood languages in the world.
skip
bỏ, bỏ qua
verb /skɪp/ I often skip breakfast altogether.
slender
ít ỏi, nghèo nàn
adjective /ˈslendər/ to win by a slender margin/majority
slum
khu nhà ổ chuột
noun /slʌm/ a slum area
slump
sự sụt giảm đột ngột (giá, doanh số, giá trị...)
noun /slʌmp/ a slump in profits

Bình luận (0)