Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

IELTS 551-560

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 60
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
smuggling
sự buôn lậu, tội buôn lậu
noun /ˈsmʌɡlɪŋ/ drug smuggling
spacious
rộng rãi
adjective /ˈspeɪʃəs/ The hotel rooms are spacious and comfortable.
span
quãng thời gian
noun /spæn/ I worked with him over a span of six years.
speculate
suy đoán
verb /ˈspekjəleɪt/ We all speculated about the reasons for her resignation.
spontaneous
ngẫu hứng, tự phát
adjective /spɒnˈteɪniəs/ a spontaneous offer of help
staggering
đáng kinh ngạc, sửng sốt
adjective /ˈstæɡərɪŋ/ They paid a staggering £5 million for the house.
state of the art
tiên tiến, hiện đại nhất hiện nay
adjective /ˌsteɪtəvðiˈɑːt/ The system was state of the art.
stimulate
kích thích, khuyến khích
verb /ˈstɪmjəleɪt/ The exhibition has stimulated interest in her work.
stimulating
thú vị, hào hứng; khuyến khích
adjective /ˈstɪmjəleɪtɪŋ/ a stimulating discussion
stressful
căng thẳng
adjective /ˈstresfʊl/ a stressful job

Bình luận (0)