Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

IELTS 591-600

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 60
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
unskilled
không có chuyên môn/không giỏi, không cần chuyên môn
adjective /ʌnˈskɪld/ unskilled manual workers
upbringing
sự giáo dục, sự dạy dỗ (trẻ con)
noun /ˈʌpˌbrɪŋɪŋ/ to have had a sheltered upbringing
up to date
cập nhật; có thông tin mới nhất
adjective /ˌʌptəˈdeɪt/ We are keeping up to date with the latest developments.
vandalism
sự phá hoại (những công trình văn hoá, công cộng)
noun /ˈvændəlɪzəm/ an act of vandalism
versatile
đa tài, đa năng
adjective /ˈvɜːsətaɪl/ He's a versatile actor who has played a wide variety of parts.
viable
có tính khả thi
adjective /ˈvaɪəbl/ a viable option/proposition
vivid
sống động
adjective /ˈvɪvɪd/ This is a vivid story about life and death.
vocational
hướng nghiệp
adjective /vəʊˈkeɪʃənəl/ vocational education/qualifications/training
volatile
nhiều biến động; dễ trở nên xấu đi hay nguy hiểm hơn
adjective /ˈvɒlətaɪl/ a highly volatile situation from which riots might develop
well-being
tình trạng hạnh phúc/khỏe mạnh nói chung; phúc lợi
noun /ˈwelˌbiːɪŋ/ emotional/physical/psychological well-being

Bình luận (0)