Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

IELTS 601-610

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 60
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
abate
(làm) dịu đi/yếu đi/giảm bớt
verb /əˈbeɪt/ The storm showed no signs of abating.
abhor
ghê tởm; ghét cay ghét đắng
verb /əbˈhɔːr/ I abhor all forms of racism.
acclimatize
thích nghi với môi trường, với khí hậu
verb /əˈklaɪmətaɪz/ Arrive two days early in order to acclimatize.
achievable
có thể đạt được/thực hiện được
adjective /əˈtʃiːvəbl̩/ Profits of $20m look achievable.
acquiesce
bằng lòng, ưng thuận, đồng ý; bằng lòng ngầm, mặc nhận
verb /ˌækwiˈes/ Senior government figures must have acquiesced in the cover-up.
activate
kích hoạt
verb /ˈæktɪveɪt/ The burglar alarm is activated by movement.
addicted
nghiện (ma túy, cờ bạc,...)
adjective /əˈdɪktɪd/ to become addicted to drugs/gambling
admonish
khiển trách, la rầy
verb /ədˈmɒnɪʃ/ She was admonished for chewing gum in class.
adulthood
tuổi khôn lớn, tuổi trưởng thành
noun /ˈædʌlthʊd/ a child reaching adulthood
affable
lịch sự, hoà nhã; niềm nở, ân cần
adjective /ˈæfəbl/ He struck me as an affable sort of a man.

Bình luận (0)