Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 521-530

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 60
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
placate
xoa dịu (ai); làm (ai) nguôi giận
verb /pləˈkeɪt/ a placating smile
placid
bình thản, điềm tĩnh
adjective /ˈplæsɪd/ a placid baby/horse
platitude
lời nhận xét/câu phát biểu vô vị, tầm thường
noun /ˈplætɪtjuːd/ a political speech full of platitudes and empty promises
plethora
(tình trạng) quá thừa, quá nhiều
noun /ˈpleθərə/ The report contained a plethora of detail.
polemical
gây tranh cãi
adjective /pəˈlemɪkl/ a polemical attack
ponderous
quá chậm và cẩn thận; nghiêm túc và chán
adjective /ˈpɒndərəs/ He spoke in a slow ponderous voice.
posthumous
(xảy ra, thực hiện, xuất bản...) sau khi ai đó chết
adjective /ˈpɒstjəməs/ a posthumous award for bravery
precept
châm ngôn
noun /ˈpriː.sept/ moral precepts
precipitous
dốc đứng và thường nguy hiểm
adjective /prɪˈsɪp.ɪ.təs/ precipitous cliffs
precocious
sớm phát triển; có một số khả năng được phát triển ở tuổi sớm hơn bình thường
adjective /prɪˈkəʊʃəs/ a precocious child who started her acting career at the age of 5

Bình luận (0)