Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 531-540

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 60
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
predilection
sự ưa chuộng, sự ưa thích đặc biệt (cái gì)
noun /ˌpriːdɪˈlekʃən/ an artist with a predilection for bright colours
pre-eminent
vượt trội hơn, hơn hẳn
adjective /ˌpriːˈemɪnənt/ a pre-eminent example of the artist's work
pretentious
giả vờ, giả tạo
adjective /prɪˈtenʃəs/ That's a pretentious name for a dog!
pristine
nguyên sơ, còn mới nguyên; tươi, sạch sẽ như mới
adjective /ˈprɪstiːn/ The car is in pristine condition.
prodigal
hoang phí (tiền bạc, thời gian, tài nguyên...)
adjective /ˈprɒdɪɡəl/ a prodigal administration
prodigious
to lớn, lớn lao; phi thường
adjective /prəˈdɪdʒəs/ a prodigious achievement/memory/talent
prodigy
thần đồng
noun /ˈprɒdɪdʒi/ a child/an infant prodigy
profane
báng bổ (thần thánh)
adjective /prəˈfeɪn/ profane language
proliferate
tăng nhanh
verb /prəʊˈlɪfəreɪt/ Books and articles on the subject have proliferated over the last year.
propriety
sự đúng đắn, sự đúng mực
noun /prəˈpraɪəti/ Nobody questioned the propriety of her being there alone.

Bình luận (0)