Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 541-550

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 60
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
prosaic
buồn tẻ, không thể hiện trí tưởng tượng
adjective /prəʊˈzeɪɪk/ a prosaic style
quiescent
tĩnh lặng; không hoạt động
adjective /kwiˈes.ənt/ a quiescent mind.
ramble
đi dạo chơi (nhất là ở nông thôn)
verb /ˈræmbl/ We spent the summer rambling in Ireland.
rant
nói/phàn nàn về điều gì một cách to tiếng và/hoặc giận dữ
verb /rænt/ “You can rant and rave all you want,” she said, “but it's not going to change things.”
ratify
phê chuẩn
verb /ˈrætɪfaɪ/ The treaty was ratified by all the member states.
raucous
khàn khàn; to và khàn
adjective /ˈrɔːkəs/ raucous laughter
recalcitrant
ương ngạnh, cứng đầu
adjective /rɪˈkælsɪtrənt/ a recalcitrant child
recluse
người sống ẩn dật
noun /rɪˈkluːs/ to lead the life of a recluse
recrimination
sự buộc tội/tố cáo lẫn nhau
noun /rɪˌkrɪmɪˈneɪʃən/ bitter recriminations
refute
bác bỏ; chứng minh điều gì là sai
verb /rɪˈfjuːt/ to refute an argument/a theory, etc.

Bình luận (0)