Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 551-560

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 60
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
abate
(làm) dịu đi/yếu đi/giảm bớt
verb /əˈbeɪt/ The storm showed no signs of abating.
abhor
ghê tởm; ghét cay ghét đắng
verb /əbˈhɔːr/ I abhor all forms of racism.
abridge
rút ngắn lại, cắt bớt (sách, vở kịch,...)
verb /əˈbrɪdʒ/ She has been asked to abridge the novel for radio.
abstemious
tiết chế, có điều độ
adjective /æbˈstiː.mi.əs/ He was a hard-working man with abstemious habits.
abstruse
khó hiểu
adjective /æbˈstruːs/ an abstruse argument
acerbic
phê bình một cách chua chát, gay gắt
adjective /əˈsɜːbɪk/ The letter was written in her usual acerbic style.
acolyte
người đi theo và giúp đỡ một thủ lĩnh/lãnh đạo
noun /ˈæk.əl.aɪt/ the Emperor's faithful acolytes
acquiesce
bằng lòng, ưng thuận, đồng ý; bằng lòng ngầm, mặc nhận
verb /ˌækwiˈes/ Senior government figures must have acquiesced in the cover-up.
address
phân tích và đề xuất cách giải quyết một vấn đề nào đó
verb /əˈdres/ We must address ourselves to the problem of both material and spiritual civilization.
admonish
khiển trách, la rầy
verb /ədˈmɒnɪʃ/ She was admonished for chewing gum in class.

Bình luận (0)