Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 571-580

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 60
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
bellicose
hiếu chiến, hay gây gỗ
adjective /ˈbelɪkəʊs/ The general made some bellicose statements about his country's military strength.
bemoan
phàn nàn về, than vãn
verb /bɪˈməʊn/ They sat bemoaning the fact that no one would give them a chance.
bequeath
để lại (bằng chúc thư)
verb /bɪˈkwiːð/ He bequeathed his entire estate (= all his money and property) to his daughter.
blithe
vô tư, không lo lắng
adjective /blaɪð/ He drove with blithe disregard for the rules of the road.
bombast
lời nói khoa trương
noun /ˈbɒmbæst/ His speech was full of bombast.
boorish
thô lỗ
adjective /ˈbʊərɪʃ/ boorish behavior, such as yelling for service in restaurants
braggart
người khoe khoang khoác lác
noun /ˈbræɡət/ a braggart who was always talking about how much money he made
broach
bắt đầu (cuộc thảo luận...); đề cập (một vấn đề...)
verb /brəʊtʃ/ She was dreading having to broach the subject of money to her father.
bucolic
(thuộc) thôn quê, cuộc sống nông thôn
adjective /bjuˈkɒlɪk/ a stream winding through stately parks and bucolic meadows
burgeon
bắt đầu lớn lên/phát triển nhanh chóng
verb /ˈbɜːdʒən/ Love burgeoned between them.

Bình luận (0)