
Nhận biết câu

Sắp xếp câu

Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
Venice is a beautiful city full of culture and history. Venice là một thành phố xinh đẹp đầy đủ về văn hoá và lịch sử. |
ˈvɛnɪs ɪz ə ˈbjuːtəfʊl ˈsɪti fʊl ɒv ˈkʌlʧər ænd ˈhɪstəri. | |
He entered into partnership with his brother Ông đã hợp tác với anh trai mình |
hiː ˈɛntəd ˈɪntuː ˈpɑːtnəʃɪp wɪð hɪz ˈbrʌðə | |
The makers of the product assured us that there had been no sacrifice of quality Các nhà sản xuất của sản phẩm đảm bảo với chúng tôi rằng không có sự hy sinh về chất lượng |
ðə ˈmeɪkəz ɒv ðə ˈprɒdʌkt əˈʃʊəd ʌs ðæt ðeə hæd biːn nəʊ ˈsækrɪfaɪs ɒv ˈkwɒlɪti | |
There is a need for greater diversity and choice in education. Có nhu cầu về sự đa dạng và sự lựa chọn trong giáo dục. |
ðeər ɪz ə niːd fɔː ˈgreɪtə daɪˈvɜːsɪti ænd ʧɔɪs ɪn ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃən | |
We decided to break with tradition Chúng tôi quyết định phá vỡ truyền thống |
wiː dɪˈsaɪdɪd tuː breɪk wɪð trəˈdɪʃən | |
My mother buys nut in grocery store Mẹ tôi mua hạt trong cửa hàng tạp hóa |
maɪ ˈmʌðə baɪz nʌt ɪn ˈgrəʊsəri stɔː | |
There's no need for ceremony between friends Không cần buổi lễ giữa những người bạn |
ðeəz nəʊ niːd fɔː ˈsɛrɪməni bɪˈtwiːn frɛndz | |
She preceded him into the room Cô đi trước anh vào phòng |
ʃiː pri(ː)ˈsiːdɪd hɪm ˈɪntuː ðə ruːm | |
After reading the contract, I was still unable to determine if our company was liable for back wages Sau khi đọc bản hợp đồng, tôi vẫn không thể xác định xem công ty của chúng tôi có chịu trách nhiệm trả lương hay không |
ˈɑːftə ˈriːdɪŋ ðə ˈkɒntrækt, aɪ wɒz stɪl ʌnˈeɪbl tuː dɪˈtɜːmɪn ɪf ˈaʊə ˈkʌmpəni wɒz ˈlaɪəbl fɔː bæk ˈweɪʤɪz | |
She desperately wanted to win her father's approval Cô tuyệt vọng muốn giành được sự chấp thuận của cha mình |
ʃiː ˈdɛspərɪtli ˈwɒntɪd tuː wɪn hɜː ˈfɑːðəz əˈpruːvəl | |
It's traditional in America to eat turkey on Thanksgiving Day. Đó là truyền thống ở Mỹ để ăn thịt gà tây vào ngày Lễ Tạ ơn. |
ɪts trəˈdɪʃənl ɪn əˈmɛrɪkə tuː iːt ˈtɜːki ɒn ˈθæŋksˌgɪvɪŋ deɪ | |
He introduced his new bride Anh giới thiệu cô dâu mới |
hiː ˌɪntrəˈdjuːst hɪz njuː braɪd | |
A recent survey showed 75% of those questioned were in favour of the plan. Một cuộc khảo sát gần đây cho thấy 75% những người được hỏi là ủng hộ kế hoạch. |
ə ˈriːsnt ˈsɜːveɪ ʃəʊd 75% ɒv ðəʊz ˈkwɛsʧənd wɜːr ɪn ˈfeɪvər ɒv ðə plæn. | |
We have contractual obligations to control prices Chúng tôi có nghĩa vụ theo hợp đồng để kiểm soát giá cả |
wiː hæv kənˈtræktjʊəl ˌɒblɪˈgeɪʃənz tuː kənˈtrəʊl ˈpraɪsɪz | |
An interesting feature of the city is the old market Một tính năng thú vị của thành phố là thị trường cũ |
ən ˈɪntrɪstɪŋ ˈfiːʧər ɒv ðə ˈsɪti ɪz ði əʊld ˈmɑːkɪt | |
Your account and hers do not correspond Tài khoản của bạn và của bạn không tương ứng |
jɔːr əˈkaʊnt ænd hɜːz duː nɒt ˌkɒrɪsˈpɒnd | |
Medieval banquets are held in the castle once a month Các bữa tiệc Trung cổ được tổ chức trong lâu đài mỗi tháng một lần |
ˌmɛdɪˈiːvəl ˈbæŋkwɪts ɑː hɛld ɪn ðə ˈkɑːsl wʌns ə mʌnθ | |
The spirit of kindness seems to be lacking in the world nowadays Tinh thần nhân ái dường như đang thiếu trên thế giới ngày nay |
ðə ˈspɪrɪt ɒv ˈkaɪndnɪs siːmz tuː biː ˈlækɪŋ ɪn ðə wɜːld ˈnaʊədeɪz | |
The altars were decorated with images Bàn thờ được trang trí bằng hình ảnh |
ði ˈɔːltəz wɜː ˈdɛkəreɪtɪd wɪð ˈɪmɪʤɪz |

Bình luận (0)