Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 581-590

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 60
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
cacophony
tiếng lộn xộn chối tai
noun /kəˈkɒfəni/ The sounds of barking dogs and sirens added to the cacophony on the streets.
cajole
dụ dỗ, nịnh nọt
verb /kəˈdʒəʊl/ He cajoled me into agreeing to do the work.
callow
non nớt (nghĩa bóng), không có kinh nghiệm
adjective /ˈkæləʊ/ a callow youth
cantankerous
nóng tính, hay phàn nàn
adjective /kænˈtæŋkərəs/ a cantankerous old man
capitulate
đầu hàng, nhượng bộ
verb /kəˈpɪtjʊleɪt/ They were finally forced to capitulate to the terrorists' demands.
castigate
chỉ trích ai/điều gì một cách nghiêm khắc
verb /ˈkæstɪɡeɪt/ He castigated himself for being so stupid.
catharsis
quá trình giải phóng cảm xúc mạnh mẽ (qua hoạt động nghệ thuật)
noun /kəˈθɑːsɪs/ Painting is a catharsis for me.
censorious
đầy khiển trách/phê bình
adjective /senˈsɔːriəs/ She fixed her daughter with a censorious eye.
certitude
sự chắc chắn, sự tin chắc
noun /ˈsɜːtɪtjuːd/ ‘You will like Rome,’ he said, with absolute certitude.
chicanery
việc dùng mánh khóe/sự nói chuyện khôn khéo để lừa gạt người khác
noun /ʃɪˈkeɪnəri/ He resorted to the worst flattery and chicanery to win the job

Bình luận (0)