
Nhận biết câu

Sắp xếp câu

Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
It is compulsory for all motorcyclists to wear helmets Đó là bắt buộc đối với tất cả các người đi xe máy đội mũ bảo hiểm |
ɪt ɪz kəmˈpʌlsəri fɔːr ɔːl ˈməʊtəˈsaɪklɪsts tuː weə ˈhɛlmɪts | |
We'll issue a provisional certificate Chúng tôi sẽ cấp giấy chứng nhận tạm thời |
wiːl ˈɪʃuː ə prəˈvɪʒənl səˈtɪfɪkɪt | |
The college has a liberal arts curriculum Trường có chương trình học nghệ thuật tự do |
The college has a liberal arts curriculum | |
Her uncle agreed to pay part of her tuition Chú của cô đã đồng ý trả một phần học phí của cô |
hɜːr ˈʌŋkl əˈgriːd tuː peɪ pɑːt ɒv hɜː tju(ː)ˈɪʃən | |
It's the start of the academic year Đó là sự khởi đầu của năm học |
ɪts ðə stɑːt ɒv ði ˌækəˈdɛmɪk jɪə | |
Jazz is one of many categories of music Jazz là một trong nhiều loại âm nhạc |
ʤæz ɪz wʌn ɒv ˈmɛni ˈkætɪgəriz ɒv ˈmjuːzɪk | |
The road is parallel with the river Con đường song song với sông |
ðə rəʊd ɪz ˈpærəlɛl wɪð ðə ˈrɪvə | |
Check this box if you wish to have this optional insurance Chọn hộp này nếu bạn muốn có bảo hiểm tùy chọn này |
ʧɛk ðɪs bɒks ɪf juː wɪʃ tuː hæv ðɪs ˈɒpʃənl ɪnˈʃʊərəns | |
He was a real tearaway at school Anh ấy là một đứa trẻ đang đi học |
hiː wɒz ə rɪəl ˈteərəweɪ æt skuːl | |
She is very slow but methodical in her work Cô ấy rất chậm nhưng có phương pháp trong công việc của mình |
ʃiː ɪz ˈvɛri sləʊ bʌt mɪˈθɒdɪkəl ɪn hɜː wɜːk | |
The product is not yet commercially available Sản phẩm chưa được thương mại hóa |
ðə ˈprɒdʌkt ɪz nɒt jɛt kəˈmɜːʃəli əˈveɪləbl | |
The executive committee asked each group to present a report showing their progress for the year Ban chấp hành yêu cầu mỗi nhóm đưa ra một báo cáo cho thấy sự tiến bộ của họ trong năm |
ði ɪgˈzɛkjʊtɪv kəˈmɪti ɑːskt iːʧ gruːp tuː ˈprɛznt ə rɪˈpɔːt ˈʃəʊɪŋ ðeə ˈprəʊgrəs fɔː ðə jɪə | |
The hotel is used for exhibitions, conferences and social events Khách sạn được sử dụng cho các cuộc triển lãm, hội nghị và các sự kiện xã hội |
ðə həʊˈtɛl ɪz juːzd fɔːr ˌɛksɪˈbɪʃənz, ˈkɒnfərənsɪz ænd ˈsəʊʃəl ɪˈvɛnts | |
His early death was a great tragedy for his family Cái chết sớm của ông là một bi kịch lớn cho gia đình ông |
hɪz ˈɜːli dɛθ wɒz ə greɪt ˈtræʤɪdi fɔː hɪz ˈfæmɪli | |
The punishment should fit the crime Việc trừng phạt phải phù hợp với tội phạm |
ðə ˈpʌnɪʃmənt ʃʊd fɪt ðə kraɪm | |
Our calculations show that the firm made a profit of over £1.000.000 last year Các tính toán của chúng tôi cho thấy công ty đã đạt được lợi nhuận trên 1000000 bảng Anh năm ngoái |
ˈaʊə ˌkælkjʊˈleɪʃənz ʃəʊ ðæt ðə fɜːm meɪd ə ˈprɒfɪt ɒv ˈəʊvə £1000000 lɑːst jɪə | |
She had a disruptive influence on the rest of the class Cô đã có một ảnh hưởng gây rối trên phần còn lại của lớp |
ʃiː hæd ə dɪsˈrʌptɪv ˈɪnflʊəns ɒn ðə rɛst ɒv ðə klɑːs | |
The final team selection will be made tomorrow Việc chọn đội cuối cùng sẽ được thực hiện vào ngày mai |
ðə ˈfaɪnl tiːm sɪˈlɛkʃən wɪl biː meɪd təˈmɒrəʊ | |
It is difficult to make long-term forecasts for a fast-growing industry Rất khó để đưa ra những dự báo dài hạn cho một ngành công nghiệp phát triển nhanh |
ɪt ɪz ˈdɪfɪkəlt tuː meɪk ˈlɒŋtɜːm ˈfɔːkɑːsts fɔːr ə fɑːst-ˈgrəʊɪŋ ˈɪndəstri |

Bình luận (0)