Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 601-610

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 60
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
relinquish
thả, từ bỏ (một cách không sẵn lòng)
verb /rɪˈlɪŋkwɪʃ/ He was forced to relinquish control of the company.
renegade
kẻ phản bội (phản đảng, phản đạo)
noun /ˈrenɪɡeɪd/ a renegade priest
renounce
công khai từ bỏ một danh hiệu, chức vụ
verb /rɪˈnaʊns/ to renounce a claim/title/privilege/right
repudiate
từ chối, cự tuyệt, bác bỏ
verb /rɪˈpjuːdieɪt/ to repudiate a suggestion
rescind
bãi bỏ (luật, hợp đồng, quyết định...)
verb /rɪˈsɪnd/ The navy rescinded its ban on women sailors.
resilient
kiên cường; nhanh chóng phục hồi sau một cú sốc hoặc chấn thương...
adjective /rɪˈzɪliənt/ He'll get over it—young people are amazingly resilient.
resolute
cương quyết, quyết tâm cao
adjective /ˈrezəluːt/ resolute leadership
resplendent
rực rỡ, lộng lẫy
adjective /rɪˈsplen.dənt/ He glimpsed Sonia, resplendent in a red dress.
reticent
kín đáo trong lời nói, ít nói
adjective /ˈretɪsənt/ She was shy and reticent.
salutary
có lợi, có ảnh hưởng tốt với (mặc dù đôi lúc dường như không thoải mái)
adjective /ˈsæljʊtəri/ a salutary lesson/experience/warning

Bình luận (0)