
Nhận biết câu

Sắp xếp câu

Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
I am deeply pessimistic about the future Tôi bi quan sâu sắc về tương lai |
aɪ æm ˈdiːpli ˌpɛsɪˈmɪstɪk əˈbaʊt ðə ˈfjuːʧə | |
She's not very optimistic about the outcome of the talks Cô ấy không lạc quan về kết quả của cuộc hội đàm |
ʃiːz nɒt ˈvɛri ˌɒptɪˈmɪstɪk əˈbaʊt ði ˈaʊtkʌm ɒv ðə tɔːks | |
He earns an incredible amount of money Anh ta kiếm được một khoản tiền đáng kinh ngạc |
hiː ɜːnz ən ɪnˈkrɛdəbl əˈmaʊnt ɒv ˈmʌni | |
Could my cat be a factor contributing to my asthma? Con mèo của tôi có thể là một nhân tố gây hen suyễn của tôi không? |
kʊd maɪ kæt biː ə ˈfæktə kənˈtrɪbju(ː)tɪŋ tuː maɪ ˈæsmə? | |
His wife died of cancer Vợ ông qua đời do ung thư |
hɪz waɪf daɪd ɒv ˈkænsə | |
Jaundice is diagnostic of liver failure Bệnh vàng da là chẩn đoán suy gan |
ˈʤɔːndɪs ɪz ˌdaɪəgˈnɒstɪk ɒv ˈlɪvə ˈfeɪljə | |
The world market for telecommunications is already overcrowded with businesses Thị trường viễn thông thế giới đã quá tải với các doanh nghiệp |
ðə wɜːld ˈmɑːkɪt fɔː ˌtɛlɪkəˌmju(ː)nɪˈkeɪʃənz ɪz ɔːlˈrɛdi ˌəʊvəˈkraʊdɪd wɪð ˈbɪznɪsɪz | |
The government has sworn to do everything in its power to combat terrorism Chính phủ đã tuyên thệ sẽ làm mọi thứ có thể để chống khủng bố |
ðə ˈgʌvnmənt hæz swɔːn tuː duː ˈɛvrɪθɪŋ ɪn ɪts ˈpaʊə tuː ˈkɒmbæt ˈtɛrərɪzm | |
The secretary usually takes on the burden of ordering lunch for business meetings Thư ký thường đảm nhiệm gánh nặng đặt bữa ăn trưa cho các cuộc họp kinh doanh |
ðə ˈsɛkrətri ˈjuːʒʊəli teɪks ɒn ðə ˈbɜːdn ɒv ˈɔːdərɪŋ lʌnʧ fɔː ˈbɪznɪs ˈmiːtɪŋz | |
All contributions will be gratefully received Mọi sự đóng góp sẽ được đón nhận bằng thái độ biết ơn |
ɔːl ˌkɒntrɪˈbjuːʃənz wɪl biː ˈgreɪtfʊli rɪˈsiːvd | |
His prayer was that he might live to be a centenarian Lời cầu nguyện của ông ấy là ông có thể sống được một trăm năm |
hɪz preə wɒz ðæt hiː maɪt lɪv tuː biː ə ˌsɛntɪˈneərɪən | |
The bird is the symbol of the soul and of eternal life Con chim là biểu tượng của linh hồn và cuộc sống vĩnh cửu |
ðə bɜːd ɪz ðə ˈsɪmbəl ɒv ðə səʊl ænd ɒv i(ː)ˈtɜːnl laɪf | |
Suppliers have mushroomed to meet the demand Các nhà cung cấp đã phát triển nhanh để đáp ứng nhu cầu |
səˈplaɪəz hæv ˈmʌʃrʊmd tuː miːt ðə dɪˈmɑːnd | |
John often comes into conflict with his boss John thường xung đột với ông chủ |
ʤɒn ˈɒf(ə)n kʌmz ˈɪntuː ˈkɒnflɪkt wɪð hɪz bɒs | |
They live together in perfect harmony Họ sống với nhau trong sự hòa hợp hoàn hảo |
ðeɪ lɪv təˈgɛðər ɪn ˈpɜːfɪkt ˈhɑːməni | |
2012 is the year of economic depression 2012 là năm của nền kinh tế suy thoái |
2012 ɪz ðə jɪər ɒv ˌiːkəˈnɒmɪk dɪˈprɛʃən | |
These people are completely selfish Những con người này hoàn toàn ích kỷ |
ðiːz ˈpiːpl ɑː kəmˈpliːtli ˈsɛlfɪʃ | |
We desire to have our own home Chúng tôi khao khát có ngôi nhà riêng |
wiː dɪˈzaɪə tuː hæv ˈaʊər əʊn həʊm |

Bình luận (0)