
Nhận biết câu

Sắp xếp câu

Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
We carried out the captain's orders with all possible expedition Chúng tôi đã thực hiện lệnh của thuyền trưởng với tất cả các cuộc thám hiểm có thể |
wiː ˈkærid aʊt ðə ˈkæptɪnz ˈɔːdəz wɪð ɔːl ˈpɒsəbl ˌɛkspɪˈdɪʃən | |
I feel a secret in corridor Tôi cảm thấy một bí mật trong hành lang |
aɪ fiːl ə ˈsiːkrɪt ɪn ˈkɒrɪdɔː | |
The problems facing the President are enormous Những vấn đề mà Tổng thống đang phải đối mặt là rất lớn |
ðə ˈprɒbləmz ˈfeɪsɪŋ ðə ˈprɛzɪdənt ɑːr ɪˈnɔːməs | |
The Aborigines were the first people to set foot on the Australian continent Người thổ dân là những người đầu tiên đặt chân vào lục địa Úc |
ði ˌæbəˈrɪʤɪniːz wɜː ðə fɜːst ˈpiːpl tuː sɛt fʊt ɒn ði ɒˈstreɪlɪən ˈkɒntɪnənt | |
They are riding the crest of the wave at the moment Họ đang cưỡi ngọn sóng vào thời điểm này |
ðeɪ ɑː ˈraɪdɪŋ ðə krɛst ɒv ðə weɪv æt ðə ˈməʊmənt | |
The table is a 40° slope Bảng là độ dốc 40 ° |
ðə ˈteɪbl ɪz eɪ 40° sləʊp | |
A travel agent can usually find you the best deals on tickets and hotels Một đại lý du lịch thường có thể tìm thấy bạn những giao dịch tốt nhất trên vé và khách sạn |
ə ˈtrævl ˈeɪʤənt kæn ˈjuːʒʊəli faɪnd juː ðə bɛst diːlz ɒn ˈtɪkɪts ænd həʊˈtɛlz | |
The speaker got a hostile reception from the audience Người nói đã nhận được sự tiếp đón thù địch từ khán giả |
ðə ˈspiːkə gɒt ə ˈhɒstaɪl rɪˈsɛpʃən frɒm ði ˈɔːdiəns | |
Drink plenty of fluids to lessen the risk of dehydration Uống nhiều chất lỏng để giảm nguy cơ mất nước |
drɪŋk ˈplɛnti ɒv ˈflu(ː)ɪdz tuː ˈlɛsn ðə rɪsk ɒv ˌdiːhaɪˈdreɪʃən | |
We were caught in a sandstorm in the desert Chúng tôi đã bị bắt trong một cơn bão cát ở sa mạc |
wiː wɜː kɔːt ɪn ə ˈsændstɔːm ɪn ðə ˈdɛzət | |
A baby crawls before it can walk Một đứa trẻ bò trước khi nó có thể đi bộ |
ə ˈbeɪbi krɔːlz bɪˈfɔːr ɪt kæn wɔːk | |
Trees need moisture in order to maintain their growth Cây cần độ ẩm để duy trì sự tăng trưởng |
triːz niːd ˈmɔɪsʧər ɪn ˈɔːdə tuː meɪnˈteɪn ðeə grəʊθ | |
They ate smoked salmon as an appetizer Họ ăn cá hồi hun khói như một món khai vị |
ðeɪ ɛt sməʊkt ˈsæmən æz ən ˈæpɪtaɪzə |

Bình luận (0)