
Nhận biết câu

Sắp xếp câu

Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
His wife has a strong personality Vợ anh ta có tính cách mạnh mẽ |
hɪz waɪf hæz ə strɒŋ ˌpɜːsəˈnælɪti | |
The archaeologists have made a number of important discoveries Các nhà khảo cổ học đã thực hiện một số khám phá quan trọng |
ði ˌɑːkɪˈɒləʤɪsts hæv meɪd ə ˈnʌmbər ɒv ɪmˈpɔːtənt dɪsˈkʌvəriz | |
It is difficult to make long term forecasts for a fast-growing industry Rất khó để đưa ra dự báo dài hạn cho một ngành công nghiệp phát triển nhanh |
ɪt ɪz ˈdɪfɪkəlt tuː meɪk lɒŋ tɜːm ˈfɔːkɑːsts fɔːr ə fɑːst-ˈgrəʊɪŋ ˈɪndəstri | |
His expertise on defense will help the team chuyên môn của ông về quốc phòng sẽ giúp đội |
hɪz ˌɛkspɜːˈtiːz ɒn dɪˈfɛns wɪl hɛlp ðə tiːm | |
The experience caused her huge amounts of mental suffering Những trải nhiệm đã gây cho cô ấy nỗi đau lớn về tinh thần |
ði ɪksˈpɪərɪəns kɔːzd hɜː hjuːʤ əˈmaʊnts ɒv ˈmɛntl ˈsʌfərɪŋ | |
I can’t assimilate all these facts at once Tôi không thể đồng hóa tất cả những sự kiện này ngay lập tức |
aɪ kɑːnt əˈsɪmɪleɪt ɔːl ðiːz fækts æt wʌns | |
He has a degree in English Literature Anh ấy có văn bằng Anh văn |
hiː hæz ə dɪˈgriː ɪn ˈɪŋglɪʃ ˈlɪtərɪʧə | |
His throat was so painful that he could hardly swallow Cổ họng của anh ấy rất đau đớn đến mức anh ấy khó nuốt |
hɪz θrəʊt wɒz səʊ ˈpeɪnfʊl ðæt hiː kʊd ˈhɑːdli ˈswɒləʊ | |
There's no easy solution to this problem Không có giải pháp nào dễ dàng cho vấn đề này |
ðeəz nəʊ ˈiːzi səˈluːʃən tuː ðɪs ˈprɒbləm | |
Iron is one of the elements of the Earth's crust Sắt là một trong những yếu tố của vỏ trái đất |
ˈaɪən ɪz wʌn ɒv ði ˈɛlɪmənts ɒv ði ɜːθs krʌst | |
Completed projects must be submitted by 10 March Các dự án đã hoàn thành phải được nộp trước ngày 10 tháng 3 |
kəmˈpliːtɪd ˈprɒʤɛkts mʌst biː səbˈmɪtɪd baɪ 10 mɑːʧ | |
He gave an inspirational reading of his own poems Ông ấy đã đọc bài thơ bằng cảm hứng của ông ấy |
hiː geɪv ən ˌɪnspəˈreɪʃən(ə)l ˈriːdɪŋ ɒv hɪz əʊn ˈpəʊɪmz |

Bình luận (0)