
Nhận biết câu

Sắp xếp câu

Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
He has cardiovascular disease Anh ta bị bệnh tim mạch |
hiː hæz ˌkɑːdɪəʊˈvæskjʊlə dɪˈziːz | |
What was the turnover of last year? Doanh thu của năm ngoái là bao nhiêu? |
wɒt wɒz ðə ˈtɜːnˌəʊvər ɒv lɑːst jɪə? | |
His English improved enormously because of his association with British people Tiếng Anh của anh ta được cải thiện rất nhiều vì anh ta hay liên kết với người Anh |
hɪz ˈɪŋglɪʃ ɪmˈpruːvd ɪˈnɔːməsli bɪˈkɒz ɒv hɪz əˌsəʊsɪˈeɪʃ(ə)n wɪð ˈbrɪtɪʃ ˈpiːpl | |
The referee sent two of the players off the field Trọng tài đã đưa hai cầu thủ ra sân |
ðə ˌrɛfəˈriː sɛnt tuː ɒv ðə ˈpleɪəz ɒf ðə fiːld | |
Troops took up a defensive position around the town Quân đội đã chiếm một vị trí phòng thủ xung quanh thị trấn |
truːps tʊk ʌp ə dɪˈfɛnsɪv pəˈzɪʃən əˈraʊnd ðə taʊn | |
The cost of borrowing has been excluded from the inflation figures Chi phí vay vốn đã bị loại khỏi số liệu lạm phát |
ðə kɒst ɒv ˈbɒrəʊɪŋ hæz biːn ɪksˈkluːdɪd frɒm ði ɪnˈfleɪʃən ˈfɪgəz | |
They were ejected from their house for not paying the rent Họ đã bị đuổi ra khỏi nhà vì không trả tiền thuê |
ðeɪ wɜːr i(ː)ˈʤɛktɪd frɒm ðeə haʊs fɔː nɒt ˈpeɪɪŋ ðə rɛnt | |
I bend an iron bar Tôi uốn cong một thanh sắt |
aɪ bɛnd ən ˈaɪən bɑː | |
He punched the other boy in the stomach Anh ấy đã đấm vào bụng của cậu bé kia |
hiː pʌnʧt ði ˈʌðə bɔɪ ɪn ðə ˈstʌmək | |
The cliff was almost vertical Vách đá gần như thẳng đứng |
ðə klɪf wɒz ˈɔːlməʊst ˈvɜːtɪkəl | |
I want to go windsurfing Tôi muốn đi lướt ván |
aɪ wɒnt tuː gəʊ ˈwɪndˌsɜːfɪŋ | |
The team's opponents are unbeaten so far this season Anh ấy đã hạ gục 15 đối thủ trong 20 trận đấu |
hiː hæz nɒkt aʊt 15 əˈpəʊnənts ɪn 20 faɪts | |
When the vote was taken they were in the minority Khi bỏ phiếu, họ thuộc nhóm thiểu số |
wɛn ðə vəʊt wɒz ˈteɪkən ðeɪ wɜːr ɪn ðə maɪˈnɒrɪti |

Bình luận (0)