Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Lesson 12: WATER SPORTS - PAIR

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 14
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
      Click để bỏ chọn tất cả
Cặp câu Pronunciation Phát âm
He has cardiovascular disease
Anh ta bị bệnh tim mạch
hiː hæz ˌkɑːdɪəʊˈvæskjʊlə dɪˈziːz
What was the turnover of last year?
Doanh thu của năm ngoái là bao nhiêu?
wɒt wɒz ðə ˈtɜːnˌəʊvər ɒv lɑːst jɪə?
His English improved enormously because of his association with British people
Tiếng Anh của anh ta được cải thiện rất nhiều vì anh ta hay liên kết với người Anh
hɪz ˈɪŋglɪʃ ɪmˈpruːvd ɪˈnɔːməsli bɪˈkɒz ɒv hɪz əˌsəʊsɪˈeɪʃ(ə)n wɪð ˈbrɪtɪʃ ˈpiːpl
The referee sent two of the players off the field
Trọng tài đã đưa hai cầu thủ ra sân
ðə ˌrɛfəˈriː sɛnt tuː ɒv ðə ˈpleɪəz ɒf ðə fiːld
Troops took up a defensive position around the town
Quân đội đã chiếm một vị trí phòng thủ xung quanh thị trấn
truːps tʊk ʌp ə dɪˈfɛnsɪv pəˈzɪʃən əˈraʊnd ðə taʊn
The cost of borrowing has been excluded from the inflation figures
Chi phí vay vốn đã bị loại khỏi số liệu lạm phát
ðə kɒst ɒv ˈbɒrəʊɪŋ hæz biːn ɪksˈkluːdɪd frɒm ði ɪnˈfleɪʃən ˈfɪgəz
They were ejected from their house for not paying the rent
Họ đã bị đuổi ra khỏi nhà vì không trả tiền thuê
ðeɪ wɜːr i(ː)ˈʤɛktɪd frɒm ðeə haʊs fɔː nɒt ˈpeɪɪŋ ðə rɛnt
I bend an iron bar
Tôi uốn cong một thanh sắt
aɪ bɛnd ən ˈaɪən bɑː
He punched the other boy in the stomach
Anh ấy đã đấm vào bụng của cậu bé kia
hiː pʌnʧt ði ˈʌðə bɔɪ ɪn ðə ˈstʌmək
The cliff was almost vertical
Vách đá gần như thẳng đứng
ðə klɪf wɒz ˈɔːlməʊst ˈvɜːtɪkəl
I want to go windsurfing
Tôi muốn đi lướt ván
aɪ wɒnt tuː gəʊ ˈwɪndˌsɜːfɪŋ
The team's opponents are unbeaten so far this season
Anh ấy đã hạ gục 15 đối thủ trong 20 trận đấu
hiː hæz nɒkt aʊt 15 əˈpəʊnənts ɪn 20 faɪts
When the vote was taken they were in the minority
Khi bỏ phiếu, họ thuộc nhóm thiểu số
wɛn ðə vəʊt wɒz ˈteɪkən ðeɪ wɜːr ɪn ðə maɪˈnɒrɪti

Bình luận (0)