Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Lesson 13: THE 22nd SEAGAMES - PAIR

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 14
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
      Click để bỏ chọn tất cả
Cặp câu Pronunciation Phát âm
The negotiations failed to solve outstanding issues
Các cuộc đàm phán thất bại trong việc giải quyết các vấn đề nổi bật
ðə nɪˌgəʊʃɪˈeɪʃənz feɪld tuː rɪˈzɒlv aʊtˈstændɪŋ ˈɪʃuːz
We must try to preserve our solidarity
Chúng ta phải cố gắng duy trì tình đoàn kết của mình
wiː mʌst traɪ tuː prɪˈzɜːv ˈaʊə ˌsɒlɪˈdærɪti
This piece of equipment is an exciting new development
Thiết bị này là một sự phát triển mới thú vị
ðɪs piːs ɒv ɪˈkwɪpmənt ɪz ən ɪkˈsaɪtɪŋ njuː dɪˈvɛləpmənt
She acknowledged that she might have forgotten
Cô ấy thừa nhận rằng chắc có thể cô ấy đã quên
ʃiː əkˈnɒlɪʤd ðæt ʃiː maɪt hæv fəˈgɒtn
We had the delivery man mark the contents of each individual order
Chúng tôi đã có người giao hàng đánh dấu nội dung của mỗi đơn đặt hàng cá nhân
wiː hæd ðə dɪˈlɪvəri mæn mɑːk ðə ˈkɒntɛnts ɒv iːʧ ˌɪndɪˈvɪdjʊəl ˈɔːdə
She is looking for permanent employment
Cô ấy đang tìm việc làm vĩnh viễn
ʃiː ɪz ˈlʊkɪŋ fɔː ˈpɜːmənənt ɪmˈplɔɪmənt
She threw herself wholeheartedly into her work
Cô đã ném mình hết lòng vào công việc của mình
ʃiː θruː hɜːˈsɛlf ˈhəʊlˈhɑːtɪdli ˈɪntuː hɜː wɜːk
Tears ran down her face as she stood on the winner's podium
Nước mắt chảy dài trên khuôn mặt của cô khi cô đứng trên bục của người chiến thắng
teəz ræn daʊn hɜː feɪs æz ʃiː stʊd ɒn ðə ˈwɪnəz ˈpəʊdɪəm
Her writing is imaginative but lacks precision
Bài viết của cô là tưởng tượng nhưng thiếu chính xác
hɜː ˈraɪtɪŋ ɪz ɪˈmæʤɪnətɪv bʌt læks prɪˈsɪʒən
He was shot by a member of a rival gang
Ông bị bắn bởi một thành viên của một băng đảng đối lập
hiː wɒz ʃɒt baɪ ə ˈmɛmbər ɒv ə ˈraɪvəl gæŋ
He is a wrestling athlete
Anh ấy là một vận động viên đấu vật
hiː ɪz ə ˈrɛslɪŋ ˈæθliːt
I think I'd prefer something a little less energetic
Tôi nghĩ rằng tôi muốn cái gì đó ít mạnh mẽ hơn
aɪ θɪŋk aɪd priˈfɜː ˈsʌmθɪŋ ə ˈlɪtl lɛs ˌɛnəˈʤɛtɪk
The senator proposed to abolish the sales tax
Thượng nghị sĩ đề xuất bãi bỏ thuế doanh thu
ðə ˈsɛnətə prəˈpəʊzd tuː əˈbɒlɪʃ ðə seɪlz tæks
The athletes are training hard for the Olympics
Các vận động viên đang luyện tập vất vả cho thế vận hội
ði ˈæθliːts ɑː ˈtreɪnɪŋ hɑːd fɔː ði əʊˈlɪmpɪks

Bình luận (0)