
Nhận biết câu

Sắp xếp câu

Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
The negotiations failed to solve outstanding issues Các cuộc đàm phán thất bại trong việc giải quyết các vấn đề nổi bật |
ðə nɪˌgəʊʃɪˈeɪʃənz feɪld tuː rɪˈzɒlv aʊtˈstændɪŋ ˈɪʃuːz | |
We must try to preserve our solidarity Chúng ta phải cố gắng duy trì tình đoàn kết của mình |
wiː mʌst traɪ tuː prɪˈzɜːv ˈaʊə ˌsɒlɪˈdærɪti | |
This piece of equipment is an exciting new development Thiết bị này là một sự phát triển mới thú vị |
ðɪs piːs ɒv ɪˈkwɪpmənt ɪz ən ɪkˈsaɪtɪŋ njuː dɪˈvɛləpmənt | |
She acknowledged that she might have forgotten Cô ấy thừa nhận rằng chắc có thể cô ấy đã quên |
ʃiː əkˈnɒlɪʤd ðæt ʃiː maɪt hæv fəˈgɒtn | |
We had the delivery man mark the contents of each individual order Chúng tôi đã có người giao hàng đánh dấu nội dung của mỗi đơn đặt hàng cá nhân |
wiː hæd ðə dɪˈlɪvəri mæn mɑːk ðə ˈkɒntɛnts ɒv iːʧ ˌɪndɪˈvɪdjʊəl ˈɔːdə | |
She is looking for permanent employment Cô ấy đang tìm việc làm vĩnh viễn |
ʃiː ɪz ˈlʊkɪŋ fɔː ˈpɜːmənənt ɪmˈplɔɪmənt | |
She threw herself wholeheartedly into her work Cô đã ném mình hết lòng vào công việc của mình |
ʃiː θruː hɜːˈsɛlf ˈhəʊlˈhɑːtɪdli ˈɪntuː hɜː wɜːk | |
Tears ran down her face as she stood on the winner's podium Nước mắt chảy dài trên khuôn mặt của cô khi cô đứng trên bục của người chiến thắng |
teəz ræn daʊn hɜː feɪs æz ʃiː stʊd ɒn ðə ˈwɪnəz ˈpəʊdɪəm | |
Her writing is imaginative but lacks precision Bài viết của cô là tưởng tượng nhưng thiếu chính xác |
hɜː ˈraɪtɪŋ ɪz ɪˈmæʤɪnətɪv bʌt læks prɪˈsɪʒən | |
He was shot by a member of a rival gang Ông bị bắn bởi một thành viên của một băng đảng đối lập |
hiː wɒz ʃɒt baɪ ə ˈmɛmbər ɒv ə ˈraɪvəl gæŋ | |
He is a wrestling athlete Anh ấy là một vận động viên đấu vật |
hiː ɪz ə ˈrɛslɪŋ ˈæθliːt | |
I think I'd prefer something a little less energetic Tôi nghĩ rằng tôi muốn cái gì đó ít mạnh mẽ hơn |
aɪ θɪŋk aɪd priˈfɜː ˈsʌmθɪŋ ə ˈlɪtl lɛs ˌɛnəˈʤɛtɪk | |
The senator proposed to abolish the sales tax Thượng nghị sĩ đề xuất bãi bỏ thuế doanh thu |
ðə ˈsɛnətə prəˈpəʊzd tuː əˈbɒlɪʃ ðə seɪlz tæks | |
The athletes are training hard for the Olympics Các vận động viên đang luyện tập vất vả cho thế vận hội |
ði ˈæθliːts ɑː ˈtreɪnɪŋ hɑːd fɔː ði əʊˈlɪmpɪks |

Bình luận (0)