Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 631-640

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 60
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
trepidation
sự lo lắng/sợ hãi rất lớn
noun /ˌtrepɪˈdeɪʃən/ He knocked on the door with some trepidation.
trite
sáo, nhàm chán (bởi vì đã được lặp lại nhiều lần); không phải nguyên gốc
adjective /traɪt/ That argument has become trite.
unconventional
trái với thói thường, độc đáo
adjective /ˌʌnkənˈvenʃənəl/ an unconventional approach to the problem
undaunted
không nản chí, không bị khuất phục
adjective /ʌnˈdɔːntɪd/ He seemed undaunted by all the opposition to his idea.
understatement
sự nói bớt, sự nói giảm đi
noun /ˌʌndəˈsteɪtmənt/ To say we were pleased is an understatement (= we were extremely pleased).
unwarranted
không chính đáng; không phù hợp
adjective /ʌnˈwɒrəntɪd/ Much of the criticism was totally unwarranted.
unwitting
vô tình, không chủ tâm
adjective /ʌnˈwɪtɪŋ/ He became an unwitting accomplice in the crime.
urbane
biết cách cư xử; thoải mái và tự tin
adjective /ɜːˈbeɪn/ He was charming and urbane, full of witty conversation.
variegated
có đốm màu khác nhau, lẫn màu
adjective /ˈveə.rɪ.ɡeɪ.tɪd/ a plant with variegated leaves
vehement
kịch liệt, dữ dội
adjective /ˈviːəmənt/ a vehement denial/attack/protest, etc.

Bình luận (0)