
Nhận biết câu

Sắp xếp câu

Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
The group does not advocate the use of violence Nhóm không ủng hộ việc sử dụng bạo lực |
ðə gruːp dʌz nɒt ˈædvəkɪt ðə juːz ɒv ˈvaɪələns | |
Children need intellectual stimulation Trẻ em cần sự kích thích trí tuệ |
ˈʧɪldrən niːd ˌɪntɪˈlɛktjʊəl ˌstɪmjʊˈleɪʃən | |
They were pioneers in space Họ là những người tiên phong trong không gian |
ðeɪ wɜː ˌpaɪəˈnɪəz ɪn speɪs | |
She struggled for 10 years to achieve success as an actress Cô đã đấu tranh trong 10 năm để đạt được thành công như một nữ diễn viên |
ʃiː ˈstrʌgld fɔː 10 jɪəz tuː əˈʧiːv səkˈsɛs æz ən ˈæktrɪs | |
The policy prohibits smoking on school grounds Chính sách cấm hút thuốc trên sân trường |
ðə ˈpɒlɪsi prəˈhɪbɪts ˈsməʊkɪŋ ɒn skuːl graʊndz | |
The Victorians regarded the railways as bringing progress and civilization Dân Victoria đã coi đường sắt là sự tiến bộ và nền văn minh |
ðə vɪkˈtɔːrɪənz rɪˈgɑːdɪd ðə ˈreɪlweɪz æz ˈbrɪŋɪŋ ˈprəʊgrəs ænd ˌsɪvɪlaɪˈzeɪʃən | |
He neglected his work Anh ta bỏ bê công việc của mình |
hiː nɪˈglɛktɪd hɪz wɜːk | |
He’s talking nonsense Anh ta đang nói những lời vô nghĩa |
hiːz ˈtɔːkɪŋ ˈnɒnsəns | |
Rousseau was a famous philosopher Rousseau là một triết gia nổi tiếng |
Rousseau wɒz ə ˈfeɪməs fɪˈlɒsəfə | |
The computer program was unable to discriminate between letters and numbers Chương trình máy tính không thể phân biệt giữa các chữ cái và số |
ðə kəmˈpjuːtə ˈprəʊgræm wɒz ʌnˈeɪbl tuː dɪsˈkrɪmɪnɪt bɪˈtwiːn ˈlɛtəz ænd ˈnʌmbəz | |
He denied any involvement in the robbery Anh ta đã từ chối bất cứ sự liên quan nào trong vụ cướp |
hiː dɪˈnaɪd ˈɛni ɪnˈvɒlvmənt ɪn ðə ˈrɒbəri | |
I'll sure he will be in sympathy with your proposal Tôi chắc chắn anh ấy sẽ đồng cảm với đề xuất của bạn |
aɪl ʃʊə hiː wɪl biː ɪn ˈsɪmpəθi wɪð jɔː prəˈpəʊzəl |

Bình luận (0)