Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
today [trong ngày] hôm nay, ngày nay |
adverb | /təˈdeɪ/ | Todayis Monday. | ||
Monday thứ 2 |
noun | /ˈmʌndeɪ/ | How about next Monday? | ||
Tuesday thứ 3 |
noun | /ˈtjuːzdeɪ/ | Tuesday is wonderful | ||
Wednesday thứ 4 |
noun | /ˈwenzdeɪ/ | It's Wednesday tomorror | ||
Thursday thứ 5 |
noun | /ˈθɜːzdeɪ/ | See you next Thursday | ||
Friday thứ 6 |
noun | /ˈfraɪdeɪ/ | How about on Friday? | ||
Saturday thứ 7 |
noun | /ˈsætədeɪ/ | Have a nice Saturday! | ||
Sunday Chủ nhật |
noun | /ˈsʌndeɪ/ | Today is Sunday | ||
day ngày |
noun | /deɪ/ | What day is today? |
Bình luận (0)