Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Lesson 5: COLOR - VOCA

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 12
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
color
màu,đỏ mặt,màu da,cách tô màu,...
verb, noun /'kʌlə[r]/ the lights flickered and changed color
pink
màu hồng
Noun /piŋk/ Pink is her favourite colour.
white
trắng, bạch, bạc, [thuộc] dân da trắng
adjective /waɪt/ walls painted while
purple
màu tím
adjective /'pɜ:pl/ The book contains a few purple passages.
gray
màu xám, xám;
adjective ɡreɪ grey suit; the little grey cells
Orange
Màu cam
noun /ˈɔrɪndʒ/ purples and reds and deep shining oranges
Yellow
Màu vàng
Noun /ˈyɛloʊ/ a bright yellow rain jacket
Green
Màu xanh
Noun /ɡrin/ Wait for the light to turn green
Blue
Màu xanh da trời
Noun /blu/ a blue shirt
black
màu đen; tối, tối tăm
noun blæk black leather jackets ; as black as coal ; rich black soil
red
màu đỏ
noun /rɛd/ It is red
brown
màu nâu
noun /braʊn/ I have a brown eraser

Bình luận (0)