Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Lesson 6: Numbers - PAIR

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 28
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
      Click để bỏ chọn tất cả
Cặp câu Pronunciation Phát âm
I am twenty-one years old.
Tôi hai mươi mốt tuổi.
aɪ əm ˈtwɛnti-wʌn jɪrz oʊld.
He has twenty-two flowers.
Cậu ấy có hai mươi hai bông hoa.
hi həz ˈtwɛnti-tu ˈflaʊərz.
She is thirty-one years old.
Chị ấy ba mươi mốt tuổi.
ʃi əz ˈθɜrdi-wʌn jɪrz oʊld.
There are thirty-two students in my class.
Trong lớp tôi có 32 học sinh.
ðər ər ˈθɜrdi-tu ˈstudənts ɪn maɪ klæs.
My house has one hundred photos on the wall.
Nhà tôi có một trăm bức ảnh trên tường.
maɪ haʊs həz wʌn ˈhʌndrəd ˈfoʊˌtoʊz ɑn ðə wɔl.
There are one hundred and twenty-three animals in the zoo.
Trong công viên có một trăm hai mươi ba con vật.
ðər ər wʌn ˈhʌndrəd ənd ˈtwɛnti-θri ˈænəməlz ɪn ðə zu.
The answer is Zero
Câu trả lời là số 0.
ði ˈɑːnsə z ˈzɪərəʊ
I have one book
Tôi có 1 cuốn sách.
aɪ həv wʌn bʊk
She is two years old
Em ấy 2 tuổi.
ʃi z tuː jɪəz əʊld
They are three rulers
Chúng là ba cái thước kẻ.
ðeɪ ə θriː ˈruːləz
There are four books
Có 4 quyển sách
ðər ə fɔː bʊks
There are five apples
Có 5 quả táo.
ðər ə faɪv ˈæplz
He is six
Thằng bé 6 tuổi.
hi z sɪks
There are seven pens
Có bảy chiếc bút máy
ðər ə ˈsɛvn pɛnz
I am eight years old
Tôi 8 tuổi.
aɪ əm eɪt jɪəz əʊld
She is nine
Chị ấy 9 tuổi.
ʃi z naɪn
There are ten tables
Có 10 cái bàn.
ðər ə tɛn ˈteɪblz
There are eleven books
Có 11 quyển sách.
ðər ər ɪˈlɛvn bʊks
There are twelve apples
Có 12 quả táo
ðər ə twɛlv ˈæplz
I am thirteen years old
Tôi 13 tuổi.
aɪ əm ˈθɜːˈtiːn jɪəz əʊld
I am fourteen years old
Tôi 14 tuổi.
aɪ əm ˈfɔːˈtiːn jɪəz əʊld
There are fifteen chairs
Có 15 cái ghế
ðər ə ˈfɪfˈtiːn ʧeəz
I have sixteen dolls
Tôi có 16 con búp bê.
aɪ həv ˈsɪksˈtiːn dɒlz
I have seventeen pencils
Tôi có 17 cái bút chì.
aɪ həv ˈsɛvnˈtiːn ˈpɛnslz
I have eighteen candies
Tôi có 18 cái kẹo.
aɪ həv ˌeɪˈtiːn ˈkændiz
I like nineteen
Tôi thích số 19.
aɪ laɪk ˈnaɪnˈtiːn
There are twenty tables
Có 20 chiếc bàn
ðər ə ˈtwɛnti ˈteɪblz
I like numbers
Tôi thích những con số.
aɪ laɪk ˈnʌmbəz

Bình luận (0)