Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
I am twenty-one years old. Tôi hai mươi mốt tuổi. |
aɪ əm ˈtwɛnti-wʌn jɪrz oʊld. | |
He has twenty-two flowers. Cậu ấy có hai mươi hai bông hoa. |
hi həz ˈtwɛnti-tu ˈflaʊərz. | |
She is thirty-one years old. Chị ấy ba mươi mốt tuổi. |
ʃi əz ˈθɜrdi-wʌn jɪrz oʊld. | |
There are thirty-two students in my class. Trong lớp tôi có 32 học sinh. |
ðər ər ˈθɜrdi-tu ˈstudənts ɪn maɪ klæs. | |
My house has one hundred photos on the wall. Nhà tôi có một trăm bức ảnh trên tường. |
maɪ haʊs həz wʌn ˈhʌndrəd ˈfoʊˌtoʊz ɑn ðə wɔl. | |
There are one hundred and twenty-three animals in the zoo. Trong công viên có một trăm hai mươi ba con vật. |
ðər ər wʌn ˈhʌndrəd ənd ˈtwɛnti-θri ˈænəməlz ɪn ðə zu. | |
The answer is Zero Câu trả lời là số 0. |
ði ˈɑːnsə z ˈzɪərəʊ | |
I have one book Tôi có 1 cuốn sách. |
aɪ həv wʌn bʊk | |
She is two years old Em ấy 2 tuổi. |
ʃi z tuː jɪəz əʊld | |
They are three rulers Chúng là ba cái thước kẻ. |
ðeɪ ə θriː ˈruːləz | |
There are four books Có 4 quyển sách |
ðər ə fɔː bʊks | |
There are five apples Có 5 quả táo. |
ðər ə faɪv ˈæplz | |
He is six Thằng bé 6 tuổi. |
hi z sɪks | |
There are seven pens Có bảy chiếc bút máy |
ðər ə ˈsɛvn pɛnz | |
I am eight years old Tôi 8 tuổi. |
aɪ əm eɪt jɪəz əʊld | |
She is nine Chị ấy 9 tuổi. |
ʃi z naɪn | |
There are ten tables Có 10 cái bàn. |
ðər ə tɛn ˈteɪblz | |
There are eleven books Có 11 quyển sách. |
ðər ər ɪˈlɛvn bʊks | |
There are twelve apples Có 12 quả táo |
ðər ə twɛlv ˈæplz | |
I am thirteen years old Tôi 13 tuổi. |
aɪ əm ˈθɜːˈtiːn jɪəz əʊld | |
I am fourteen years old Tôi 14 tuổi. |
aɪ əm ˈfɔːˈtiːn jɪəz əʊld | |
There are fifteen chairs Có 15 cái ghế |
ðər ə ˈfɪfˈtiːn ʧeəz | |
I have sixteen dolls Tôi có 16 con búp bê. |
aɪ həv ˈsɪksˈtiːn dɒlz | |
I have seventeen pencils Tôi có 17 cái bút chì. |
aɪ həv ˈsɛvnˈtiːn ˈpɛnslz | |
I have eighteen candies Tôi có 18 cái kẹo. |
aɪ həv ˌeɪˈtiːn ˈkændiz | |
I like nineteen Tôi thích số 19. |
aɪ laɪk ˈnaɪnˈtiːn | |
There are twenty tables Có 20 chiếc bàn |
ðər ə ˈtwɛnti ˈteɪblz | |
I like numbers Tôi thích những con số. |
aɪ laɪk ˈnʌmbəz |
Bình luận (0)