Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Lesson 4: Foods - PAIR

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 27
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
      Click để bỏ chọn tất cả
Cặp câu Pronunciation Phát âm
A pineapple is a tropical fruit with a sweet and slightly acidic flavor.
Trái thơm là trái cây miền nhiệt đới có vị ngọt và chua nhẹ.
ə ˈpaɪnˌæpl ɪz ə ˈtrɒpɪkəl fruːt wɪð ə swiːt ənd ˈslaɪtlɪ əˈsɪdɪk ˈfleɪvə
The candy is very sweet.
Kẹo rất ngọt.
ðə ˈkændi z ˈvɛri swiːt.
The chocolate was, quite frankly, inedible.
Nói thật thanh sô-cô-la (chocolate) này không ăn được.
ðə ˈʧɒkəlɪt wɒz, kwaɪt ˈfræŋkli, ɪnˈɛdɪbl.
I want rice
Tôi muốn ăn cơm.
aɪ wɒnt raɪs
I want a cake
Tôi muốn 1 chiếc bánh.
aɪ wɒnt ə keɪk
I want two apples
Tôi muốn 2 quả táo.
aɪ wɒnt tuː ˈæplz
I Iike juice
Tôi thích nước ép hoa quả.
aɪ laɪk ʤuːs
I like milk
Tôi thích sữa.
aɪ laɪk mɪlk
I don't want bread
Tôi không muốn bánh mỳ.
aɪ dəʊnt wɒnt brɛd
I want a banana
Tôi muốn 1 quả chuối.
aɪ wɒnt ə bəˈnɑːnə
I want a sandwich
Tôi thích một cái bánh mỳ kẹp.
aɪ wɒnt ə ˈsænwɪʤ
I don't want salad
Tôi không muốn rau củ trộn.
aɪ dəʊnt wɒnt ˈsæləd
I want a pizza
Tôi muốn 1 chiếc bánh của Ý.
aɪ wɒnt ə ˈpiːtsə
Do you want an orange?
Bạn có muốn 1 quả cam không?
dʊ jʊ wɒnt ən ˈɒrɪnʤ
Do you want a soda?
Bạn có muốn 1 lon nước ngọt không?
dʊ jʊ wɒnt ə ˈsəʊdə
Do you want a milkshake?
Bạn có muốn 1 ly sữa lắc không?
dʊ jʊ wɒnt ə ˈmɪlkʃeɪk
I want ten cookies
Tôi muốn 10 chiếc bánh quy.
aɪ wɒnt tɛn ˈkʊkiz
I don't want egg
Tôi không muốn ăn trứng.
aɪ dəʊnt wɒnt ɛg
I want chicken
Tôi muốn ăn thịt gà.
aɪ wɒnt ˈʧɪkɪn
Do you want an ice cream?
Bạn có muốn 1 cây kem không?
dʊ jʊ wɒnt ən aɪs kriːm
Is it a tea pot?
Đây là ấm pha trà à?
ɪz ɪt ə tiː pɒt
I'm hungry
Tôi đói bụng.
aɪm ˈhʌŋgri
I'm thirsty
Tôi khát nước.
aɪm ˈθɜːsti
I eat bread every day
Tôi ăn bánh mỳ hàng ngày.
aɪ iːt brɛd ˈɛvri deɪ
I drink milk every day
Tôi uống sữa mỗi ngày.
aɪ drɪŋk mɪlk ˈɛvri deɪ
This coconut is very sweet.
Quả dừa này rất ngọt.
ðɪs ˈkəʊkənʌt ɪz ˈvɛri swiːt.
This is my mango.
Đây là quả xoài của tôi.
ðɪs ɪz maɪ ˈmæŋgəʊ.

Bình luận (0)