
Nhận biết câu

Sắp xếp câu

Điền câu
| Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
| What a lovely spread! Bữa tiệc thật dễ thương! |
/wɒt ə ˈlʌvlɪ spred/ | |
| He is tall Anh ấy cao. |
hi z tɔːl | |
| She is short Chị ấy thấp. |
ʃi z ʃɔːt | |
| Is she young? Cô ấy có trẻ không? |
ɪz ʃi jʌŋ | |
| Is he old? Ông ấy có già không? |
ɪz hi əʊld | |
| Is she pretty? Cô ấy có xinh không? |
ɪz ʃi ˈprɪti | |
| It is ugly Nó xấu xí. |
ɪt s ˈʌgli | |
| He is thin Anh ấy gầy. |
hi z θɪn | |
| I am fat Tôi béo. |
aɪ əm fæt | |
| My toes are dirty Các ngón chân của tôi dính bẩn. |
maɪ təʊz ə ˈdɜːti | |
| I have two small hands Tôi có đôi bàn tay nhỏ. |
aɪ həv tuː smɔːl hændz | |
| Are you happy? Bạn có hạnh phúc không? |
ɑː jʊ ˈhæpi | |
| I am not sad Tôi không buồn. |
aɪ əm nɒt sæd | |
| Venice is a beautiful city full of culture and history. Venice là một thành phố xinh đẹp đầy đủ về văn hoá và lịch sử. |
ˈvɛnɪs ɪz ə ˈbjuːtəfʊl ˈsɪti fʊl ɒv ˈkʌlʧər ænd ˈhɪstəri. |





Bình luận (0)