Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 741-750

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 60
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
inveterate
thâm căn cố đế, ăn sâu (tật...)
adjective /ɪnˈvetərət/ an inveterate liar
irascible
dễ nổi nóng
adjective /ɪˈræs.ə.bl̩/ He has an irascible disposition.
irreproachable
không thể chê trách được
adjective /ɪrɪˈprəʊtʃəbl̩/ His conduct as a police officer was irreproachable.
irresolute
thiếu quả quyết, do dự
adjective /ɪˈrez.əl.uːt/ the committee was timid and mediocre and irresolute
jeopardize
gây nguy hiểm, đe dọa
verb /ˈdʒepədaɪz/ He would never do anything to jeopardize his career.
jocular
hài hước
adjective /ˈdʒɒk.jʊ.lər/ a jocular comment
juxtapose
để cạnh nhau (thể hiện sự tương phản hay mối quan hệ mới giữa chúng)
verb /ˌdʒʌkstəˈpəʊz/ In the exhibition, abstract paintings are juxtaposed with shocking photographs.
kindle
bốc cháy; đốt, nhen, nhóm (lửa...)
verb /ˈkɪn.dl̩/ We watched as the fire slowly kindled.
lackadaisical
thiếu quan tâm hay nhiệt tình
adjective /ˌlæk.əˈdeɪ.zɪ.kəl/ He has a lackadaisical approach to finding a job.
laconic
a laconic comment

Bình luận (0)