
Nhận biết câu

Sắp xếp câu

Điền câu
| Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
| My first instinct was to run away. Bản năng đầu tiên của tôi là bỏ chạy. |
maɪ fɜːst ˈɪnstɪŋkt wɒz tuː rʌn əˈweɪ. | |
| I like swimming better Tôi thích bơi lội hơn |
aɪ laɪk ˈswɪmɪŋ ˈbɛtə | |
| Let's watch a clip. Chúng ta hãy cùng xem một đoạn video. |
lɛts wɒʧ ə klɪp. | |
| He drives an expensive car Anh ta lái một chiếc xe đắt tiền |
/hiː draɪvz ən ɪksˈpensɪv kɑː/ | |
| She wants to sing in the parish choir. Cô ta muốn tham gia ca đoàn giáo xứ. |
ʃiː wɒnts tuː sɪŋ ɪn ðə ˈpærɪʃ ˈkwaɪə. | |
| She began to dance Cô ấy bắt đầu nhảy |
ʃiː bɪˈgæn tuː dɑːns | |
| I can read a book Tôi có thể đọc 1 cuốn sách. |
aɪ kən riːd ə bʊk | |
| I can play with a yo-yo Tôi có thể chơi yo-yo. |
aɪ kən pleɪ wɪð ə jəʊ-jəʊ | |
| I eat rice every day Tôi ăn cơm mỗi ngày. |
aɪ iːt raɪs ˈɛvri deɪ | |
| A baby crawls before it can walk Một đứa trẻ bò trước khi nó có thể đi bộ |
ə ˈbeɪbi krɔːlz bɪˈfɔːr ɪt kæn wɔːk |





Bình luận (0)