Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 761-770

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 60
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
malinger
giả ốm để trốn việc
verb /məˈlɪŋɡər/ His boss suspected him of malingering because of his frequent absences from work.
martinet
người theo kỷ luật chặt chẽ
noun /mɑːtɪˈnet/ The prison's warden was a cruel martinet.
maudlin
lè nhè, đặc biệt khi say
adjective /ˈmɔːdlɪn/ He gets very maudlin after a few drinks.
mellifluous
ngọt ngào, dễ nghe (giọng nói, lời nói)
adjective /melˈɪf.lu.əs/ a softly mellifluous voice
mendacious
sai sự thật, dối trá
adjective /menˈdeɪʃəs/ mendacious press statements
misanthrope
kẻ ghét mọi người và tránh xa xã hội loài người; kẻ ghét đời
noun /ˈmɪsənθrəʊp/ a former misanthrope who now professes a newly discovered love of mankind
modicum
số lượng ít ỏi, số lượng nhỏ, chút ít
noun /ˈmɒdɪkəm/ They should win, given a modicum of luck.
mollify
làm dịu đi, xoa dịu (cơn giận, sự đau buồn)
verb /ˈmɒlɪfaɪ/ His explanation failed to mollify her.
moribund
không còn hiệu quả và sắp suy tàn
adjective /ˈmɒrɪbʌnd/ a moribund company/economy
munificent
cực kì hào phóng
adjective /mjuːˈnɪf.ɪ.sənt/ a munificent patron/gift/gesture

Bình luận (0)