Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 771-780

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 60
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
myopia
sự thiển cận (chỉ nhìn thấy sự việc trước mắt, chứ không thấy được hậu quả hay những gì xa hơn)
noun /maɪˈəʊpiə/ The cancellation of the popular show was a result of managerial myopia.
nebulous
không rõ ràng
adjective /ˈneb.jʊ.ləs/ a nebulous concept
nefarious
hung ác; bất chính
adjective /nəˈfeəriəs/ nefarious activities
neologism
từ/cụm từ mới, nghĩa mới của một từ
noun /niˈɒl.ə.dʒɪ.zəm/ He also joined words together to create neologisms - see Buffalo Bill's below.
nihilism
thuyết hư vô (tin rằng mọi thứ đều không có giá trị gì)
noun /ˈnaɪ.ə.lɪ.zəm/ Nietzsche dared to look into the abyss of modern nihilism.
nonchalant
bình thản, thản nhiên
noun /ˌnɑːnʃəˈlɑːnt/ ‘It'll be fine,’ she replied, with a nonchalant shrug.
nondescript
không có đặc điểm gì đặc biệt hoặc thú vị; bình thường
adjective /ˈnɒndɪskrɪpt/ a nondescript person/building/town
nonentity
người không có phẩm chất gì đặc biệt, không đạt được điều gì quan trọng
noun /nɒnˈen.tɪ.ti/ He was so quiet that he was almost a nonentity at the meeting
nullify
huỷ bỏ, vô hiệu hóa (làm mất đi hiệu lực pháp lí)
verb /ˈnʌlɪfaɪ/ Judges were unwilling to nullify government decisions.
obdurate
ngoan cố, bướng bỉnh
adjective /ˈɒb.djʊ.rət/ an obdurate attitude

Bình luận (0)