
Nhận biết từ

Nghe phát âm

Trắc nghiệm phát âm

Trắc nghiệm hình ảnh

Điền từ

Nghĩa từ
| Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
| pupil học sinh; học trò |
noun | /'pju:pl/ | There are 22 pupils in the kindergarten class. | ||
| tomorrow ngày mai, mai |
adverb | təˈmɒrəʊ | What are our tasks for tomorrow? | ||
| afternoon buổi chiều |
noun | /,ɑ:ftənu:n/ | I'll see you again tomorrow afternoon. | ||
| see thấy |
verb | /si:/ | It was so dark that I couldn't see anything. | ||
| again lại, lần nữa, nữa, trở lại (như trước) |
adverb | /əˈɡen/ | he was glad to be home again | ||
| night đêm |
noun | /naɪt/ | he stayed three nights at the hotel | ||
| meet gặp, nhóm họp, đi đón,cầm; chạm, thanh toán |
verb | /miːt/ | meet somebody in the street | ||
| later sau, về sau, sau này, rồi thì, rồi sau đó |
adverb | /ˈleɪtə/ | I'll see you later. |
|
|
| morning buổi sáng, sáng (thời gian từ nữa đêm đến trưa) |
noun | /ˈmɔːnɪŋ/ | I'll see him tomorrow morning | ||
| study sự học hỏi; sự nghiên cứu, |
Noun, verb | /'stʌdi/ | give all one's spare time to study | ||
| evening buổi tối,dạ hội,lúc xế bóng (của cuộc đời) |
Noun | /i':vniη/ | a theatreevening has been arranged | ||
| England nước Anh |
noun | /ˈɪŋglənd/ | I am from England. | ||
| Vietnam Việt Nam |
Noun | ˌvjɛtˈnɑːm | I am from Vietnam. | ||
| good bye tạm biệt |
verb | gʊd baɪ | Good bye! |





Bình luận (0)