Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Lesson 1: Nice to see you again - VOCA

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 14
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
pupil
học sinh; học trò
noun /'pju:pl/ There are 22 pupils in the kindergarten class.
tomorrow
ngày mai, mai
adverb təˈmɒrəʊ What are our tasks for tomorrow?
afternoon
buổi chiều
noun /,ɑ:ftənu:n/ I'll see you again tomorrow afternoon.
see
thấy
verb /si:/ It was so dark that I couldn't see anything.
again
lại, lần nữa, nữa, trở lại (như trước)
adverb /əˈɡen/ he was glad to be home again
night
đêm
noun /naɪt/ he stayed three nights at the hotel
meet
gặp, nhóm họp, đi đón,cầm; chạm, thanh toán
verb /miːt/ meet somebody in the street
later
sau, về sau, sau này, rồi thì, rồi sau đó
adverb /ˈleɪtə/ I'll see you later.
morning
buổi sáng, sáng (thời gian từ nữa đêm đến trưa)
noun /ˈmɔːnɪŋ/ I'll see him tomorrow morning
study
sự học hỏi; sự nghiên cứu,
Noun, verb /'stʌdi/ give all one's spare time to study
evening
buổi tối,dạ hội,lúc xế bóng (của cuộc đời)
Noun /i':vniη/ a theatreevening has been arranged
England
nước Anh
noun /ˈɪŋglənd/ I am from England.
Vietnam
Việt Nam
Noun ˌvjɛtˈnɑːm I am from Vietnam.
good bye
tạm biệt
verb gʊd baɪ Good bye!

Bình luận (0)