Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
Japan Nhật Bản |
noun | /dʒəˈpan/ | Japan is truly timeless, a place where ancient traditions are fused with modern life. | ||
country nước, quốc gia, nông thôn, miền quê,.. |
noun | /ˈkʌntri/ | The country was shocked by the President's decision. | ||
American [thuộc] châu Mỹ;[thuộc] nước Mỹ (Hoa Kỳ),người dân Mỹ bản xứ,công dân nước Mỹ |
adjective, noun | /ə'merikən/ | It's nice, though, that the majority of accents I hear around me are not English or American | ||
Japanese Người Nhật Bản, tiếng Nhật Bản |
noun | /dʤæpə'ni:z/ | He is learning to speak Japanese. | ||
English người Anh, tiếng Anh |
adj | /ˈɪŋɡlɪʃ/ | Everyone speaks English | ||
nationality quốc tịch |
noun | ˌnæʃəˈnælɪti | She has dual nationality | ||
England nước Anh |
noun | ˈɪŋɡlənd | London is the capital of England | ||
toilet paper giấy vệ sinh |
noun | /ˈtɔɪlɪt ˈpeɪpə / | May your life be like toilet paper - long and useful! | ||
America nước Mỹ |
Noun | əˈmɛrɪkə | I am from America. | ||
Australia nước Úc |
Noun | ɒˈstreɪliːə | I am from Australia. | ||
Australian người Úc, tiếng Úc |
Noun | ɒˈstreɪlɪən | I am Australian. | ||
Malaysia nước Ma-lay-xi-a |
Noun | məˈleɪʒə | I come from Malaysia. | ||
Malaysian người Ma-lay-xi-a, tiếng Ma-lay-xi-a |
Noun | məˈleɪzɪən | I am Malaysian. | ||
Vietnamese người Việt Nam, tiếng Việt |
Noun | ˌvjɛtnəˈmiːz | I am Vietnamese. |
Bình luận (0)