
Nhận biết từ

Nghe phát âm

Trắc nghiệm phát âm

Trắc nghiệm hình ảnh

Điền từ

Nghĩa từ
| Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
| go đi; được gửi đi, được chuyển đi; dẫn đến, chạy đến,... |
verb | /gəʊ/ | Let's go for a walk. | ||
| help giúp đỡ, cứu giúp, giúp, làm cho [xảy ra dễ dàng hơn],.. |
verb | /help/ | Can you help me carry this table? | ||
| parent cha; bố; mẹ, (số nhiều) cha mẹ; bố mẹ |
noun | /ˈpeərənt/ | the duties of a parent | ||
| visit đi thăm, đến thăm,thanh tra, kiểm tra |
verb | /'vizit/ | most tourists in London visit the British Museum | ||
| guitar đàn ghi-ta |
noun | /gi'tɑ:/ | My father gives me a guitar at my birthday | ||
| Monday thứ 2 |
noun | /ˈmʌndeɪ/ | How about next Monday? | ||
| Tuesday thứ 3 |
noun | /ˈtjuːzdeɪ/ | Tuesday is wonderful | ||
| Wednesday thứ 4 |
noun | /ˈwenzdeɪ/ | It's Wednesday tomorror | ||
| Thursday thứ 5 |
noun | /ˈθɜːzdeɪ/ | See you next Thursday | ||
| Friday thứ 6 |
noun | /ˈfraɪdeɪ/ | How about on Friday? | ||
| Saturday thứ 7 |
noun | /ˈsætədeɪ/ | Have a nice Saturday! | ||
| Sunday Chủ nhật |
noun | /ˈsʌndeɪ/ | Today is Sunday | ||
| zoo vườn bách thú |
Noun | /zuː/ | There is a zoo. |





Bình luận (0)