
Nhận biết từ

Nghe phát âm

Trắc nghiệm phát âm

Trắc nghiệm hình ảnh

Điền từ

Nghĩa từ
| Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
| horse con ngựa |
noun | hɔːs | a horse and cart | ||
| bike xe đạp;xe [gắn] máy |
noun | /baik/ | She got on her bike and rode off. | ||
| swing đu đưa, lúc lắc |
verb | /swiη/ | his arms swing as he walked | ||
| ride lái (xe), cưỡi, đi |
verb | /raɪd/ | The ground there is too rough to ride over. | ||
| volleyball bóng chuyền |
noun | /ˈvɒlibɔːl/ | i can play volleyball | ||
| count đếm |
verb | /kaʊnt/ | I can count to ten | ||
| climb leo, trèo, leo trèo |
verb | /klaɪm/ | She climbed up the stairs. |





Bình luận (0)