Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 61 - 75

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 90
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
me
tôi, tao, tớ
pronoun /miː/ Can you hear me?
people
số nhiều của người, (số nhiều) nhân dân, dân chúng
noun /ˈpiːpl̩/ streets crowed with people
take
cầm, cầm lấy, nắm lấy, lấy,
verb /teik/ Take somebody by the hand
out
ngoài; ở ngoài; ra ngoài; đi vắng; không có ở nhà; không ở nơi làm việc
adverb /'aʊt/ Go out for some fresh air
into
vào, vào trong, về hướng
preposition /ˈɪntə/ Throw it into the fire
just
chỉ, một cách đơn giản
adverb /'dʒʌst/ He just wants to win.
see
thấy, xem, nhìn, rõ ràng; hiển nhiên
verb /si:/ In the evening we went to see a film
him
nó, hắn, ông ấy, anh ấy
pronoun /him/ Where's Serge - have you seen him?
your
của anh, của chị, của bạn, của ngài…; của các anh, của các chị, của các bạn, của các ngài…
determiner /jɔ:[r]/ Let's meet tomorrow at your convenience.
come
đến, tới, đến lúc; đi đến chỗ
intransitive, verb /kʌm/ Can you come to my party?
could
có thể (quá khứ của can)
verb /kʊd/ could I use your phone?
now
bây giờ, lúc này; ngày nay, ngay bây giờ, ngay tức khắc
adverb /naʊ/ where are you living now?
than
đứng trước danh từ hoặc đại từ để chỉ sự so sánh, đứng sau more hoặc less và trước một số lượng tiền, thời gian, khoảng cách… để so sánh với số lượng đó
conjunction /ðæn/ she's taller than I am
like
thích, ưa, giống, như, tương tự
preposition /ˈlaɪk/ They were acting like children.
other
khác, kia, khác ngoài...
adjective /'ʌðə[r]/ have you any other question?

Bình luận (0)