Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Response to marine pollution - VOCA

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 9
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
enormous
to lớn, khổng lồ
adjective /ɪˈnɔːməs/ The problems facing the President are enormous.
frightening
kinh khủng, khủng khiếp
adjective /ˈfraɪtnɪŋ/ It's frightening to think it could happen again.
response
sự trả lời; câu trả lời; sự đáp lại, sự hưởng ứng
noun /rɪˈspɒns/ I received an encouraging response to my advertisement.
provide
cung cấp; cung ứng; đưa ra hoặc đề nghị
verb /prəˈvaɪd/ The hospital has a commitment to provide the best possible medical care.
security
sự an toàn, sự an ninh, sự bảo vệ
noun /sɪˈkjʊərəti/ They carried out security checks at the airport.
recovery
sự lấy lại được, sự tìm lại được (vật đã mất...); vật lấy lại được, vật tìm lại được sự đòi lại được (món nợ...) sự bình phục, sự khỏi bệnh
noun /rɪˈkʌvəri/ My father has made a full recovery from the operation.
technical
thuộc hoặc liên quan đến các thuật cơ khí và khoa học ứng dụng; thuộc công nghệ
adjective /ˈteknɪkl/ We offer free technical support for those buying our software.
beyond
ở hay tới một điểm xa hơn cái gì; không nằm trong phạm vi cái gì; vượt ra ngoài giới hạn
preposition /bɪˈjɒnd/ The road continues beyond the village up into the hills.
intervene
xen vào, can thiệp
verb /ˌɪntəˈviːn/ Don't intervene in my affairs.

Bình luận (0)