Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Fighting For The Amazon - VOCA

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 7
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
outnumber
đông hơn; đông người hơn
verb /ˌaʊtˈnʌmbə(r)/ The demonstrators were heavily outnumbered by the police.
jungle
rừng nhiệt đới khu đất hoang mọc đầy bụi rậm, mớ hỗn độn
noun /ˈdʒʌŋɡl/ The area was covered in dense jungle.
lecture
bài diễn thuyết; bài thuyết trình; bài giảng; sự la mắng, thuyết giảng
noun /ˈlektʃə(r)/ I know I should stop smoking—don't give me a lecture about it.
reject
không chấp thuận, loại bỏ, bác bỏ
verb /rɪˈdʒekt/ The prime minister rejected any idea of reforming the system.
survive
verb
verb tồn tại, sinh tồn The children had to survive by begging and stealing.
married
đã kết hôn
adjective /ˈmærid/ She's married to John.
assumed
làm ra vẻ, giả bộ, không có thật
adjective /əˈsjuːmd/ the assumed differences between the two states

Bình luận (0)