Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Canadians a bit less happy, but satisfied with their jobs - VOCA

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 5
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
balance
cân bằng, thăng bằng
noun /ˈbæləns/ Tourists often disturb the delicate balance of nature on the island.
satisfied
cảm thấy hài lòng, cảm thấy vừa ý; thoả mãn
adjective She's never satisfied with what she's got.
respectively
tách biệt ra hoặc lậnlươt, theo thứ tự định sẵn
adverb /rɪˈspektɪvli/ Julie and Mark, aged 17 and 19 respectively
Happy
hạnh phúc.
adjective /ˈhæpi/ We are happy to announce the engagement of our daughter.
positive
tích cực, lạc quan, xác thực, rõ ràng
adjective /ˈpɒzətɪv/ She tried to be more positive about her new job.

Bình luận (0)