Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Millennials in Vietnam spend 15 hours every week on mobile devices: study - VOCA

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 6
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
research
sự nghiên cứu cẩn thận để khám phá sự thật hoặc tìm ra thông tin mới
noun /rɪˈsɜːtʃ/ He has carried out extensive research into renewable energy sources.
method
phương pháp, cách thức thứ tự; sự ngăn nắp
noun /ˈmeθəd/ This method is very dangerous.
understand
hiểu, nắm được ý (của một người); hiểu, thông cảm; biết cách giải quyết (cái gì/với ai); nhận thức được ý nghĩa, nhận thức được tầm quan trọng của (cái gì); nhận thức được cách giải thí
verb /ˌʌndəˈstænd/ They understand what I have been through.
behavior
cách xử lý, chế độ; hành vi, trạng thái
noun /bɪˈheɪvjə(r)/ His behaviour towards her was becoming more and more aggressive.
adoption
sự nhận hoặc được nhận làm con nuôi; nghĩa dưỡng; sự chấp nhận, sự thông qua
noun /əˈdɒpʃn/ She put the baby up for adoption.
consumer
người tiêu dùng, người tiêu thụ (hàng hoá, thực phẩm...)
noun /kənˈsjuːmə(r)/ Health-conscious consumers want more information about the food they buy.
insight
sự nhìn thấu được bên trong sự vật, sự hiểu thấu được bên trong sự vật; sự hiểu biết sâu sắc, sự sáng suốt
noun /ˈɪnsaɪt/ With a flash of insight I realized what the dream meant.

Bình luận (0)