Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Flower farmers prepare for Tet - VOCA

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 8
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
agricultural
(thuộc) nông nghiệp
adjective /ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl/ Vietnam is an agricultural country.
effort
sự cố gắng; sự ráng sức; sự nỗ lực; kết quả của sự cố gắng
noun You should put more effort into your work.
focus
làm nổi bật, tập trung
verb /ˈfəʊkəs/ The discussion focused on three main problems.
measure
đo lường; liệu chừng; dự liệu
verb /ˈmeʒə(r)/ A dipstick is used to measure how much oil is left in an engine.
ripe
chín; chín muồi; chín chắn, trưởng thành
adjective /raɪp/ Pick the tomatoes before they get too ripe.
another
thêm (một người hoặc vật) nữa; (một người hoặc vật) khác
pronoun /əˈnʌðə(r)/ Would you like another drink?
favour
thiện ý; sự quý mến; sự đối xử với một người hoặc một nhóm khoan dung hoặc hậu hĩ hơn với người khác hoặc nhóm khác; sự thiên vị
noun Could you do me a favour and pick up Sam from school today?
dead
tắt, tắt ngấm; chết, không hoạt động; không sinh sản; hết hiệu lực; không dùng được nữa
adjective /ded/ My mother's dead; she died in 1987.

Bình luận (0)