Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

1.4 million rural labourers to get vocational training - VOCA

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 7
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
knowledge
kiến thức, sự hiểu biết, tri thức
noun /ˈnɑːlɪdʒ/ He has a wide knowledge of painting and music.
income
thu nhập
noun /ˈɪnkəm/ Tourism is a major source of income for the area.
management
sự trông nom, sự quản lý sự điều khiển, ban quản lý, ban quản đốc, sự khôn khéo, sự khéo xử; mánh lới
noun /ˈmænɪdʒmənt/ The report blames bad management.
primary
nguyên thuỷ, đầu tiên; ( Primary ) cổ sinh đại, nguyên sinh; thuộc hoặc cho ngành giáo dục sơ cấp
adjective /ˈpraɪməri/ Our primary concern must be the children.
ministry
Bộ, đoàn mục sư
noun /ˈmɪnɪstri/ He worked in the Agriculture Ministry.
locality
vị trí của cái gì; nơi hoặc khu vực xảy ra cái gì
noun /ləʊˈkæləti/ people living in the locality of the power station
training
sự dạy dỗ, sự huấn luyện, sự rèn luyện, sự đào tạo; quá trình huấn luyện, quá trình đào tạo
noun /ˈtreɪnɪŋ/ Few candidates had received any training in management.

Bình luận (0)