Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Vietnam from a Briton's perspective - VOCA

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
knowledge
kiến thức, sự hiểu biết, tri thức
noun /ˈnɑːlɪdʒ/ He has a wide knowledge of painting and music.
consideration
sự cân nhắc, sự suy xét
noun /kənˌsɪdəˈreɪʃn/ Careful consideration should be given to issues of health and safety.
failure
lỗi, sai lầm, sự thất bại, sự cố gắng nhưng không thành công
noun The success or failure of the plan depends on you.
delight
sự vui thích, sự vui sướng; điều thích thú, niềm khoái cảm
noun /dɪˈlaɪt/ The children squealed with delight when they saw the puppy.
adjust
đặt lại cho đúng vị trí hoặc trật tự; điều chỉnh; quyết định; dàn xếp
verb /əˈdʒʌst/ It can be difficult to adjust to being a parent.
indicate
chỉ, cho biết, ra dấu; tỏ ra, ra ý, ngụ ý, biểu lộ, biểu thị; trình bày sơ qua, nói ngắn gọn
verb /ˈɪndɪkeɪt/ A yellowing of the skin indicates jaundice.
think
nghĩ, suy nghĩ,
verb /θɪŋk/ I didn't think you liked sports.
obnoxious
rất khó chịu, đáng ghét, ghê tởm, hiểm độc
adjective /əbˈnɒkʃəs/ He's an obnoxious boy.
safely
an toàn, chắc chắn (được che chở khỏi nguy hiểm, thiệt hại); có thể tin cậy, chắc chắn thận trọng, dè dặt; tỏ ra thận trọng
/ˈseɪfli/ The plane landed safely.
polite
lễ phép, có lễ độ; lịch sự, lịch thiệp, tao nhã
adjective /pəˈlaɪt/ We were all too polite to object.

Bình luận (0)