Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Vietnam makes efforts to minimize natural disaster risks - VOCA

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 8
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
damage
(n)sự thiệt hại, sự hư hại
noun /ˈdæmɪdʒ/ The earthquake caused damage to property estimated at $6 million.
disaster
thảm họa
noun /dɪˈzæstər/ The discovery of the disease among sheep spells financial disaster for farmers.
change
thay đổi, tạo sự khác biệt
verb /tʃeɪndʒ/ Her life changed completely when she won the lottery.
death
cái chết, sự chết, sự tiêu tan, sự tan vỡ, sự kết liễu, sự chấm dứt
noun /deθ/ Do you believe in life after death?
preventive
ngăn ngừa, phòng ngừa
adjective /prɪˈventɪv/ The police were able to take preventive action and avoid a possible riot.
earth
trái đất
noun /ɜːθ/ The earth revolves around the sun.
Communication
sự truyền đạt, sự thông tri, sự thông tin; tin tức truyền đạt; thông báo; những phương tiện liên lạc (đường bộ, đường sắt, điện thoại, điện tín, phát thanh, truyền hình)
noun /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/ Doctors do not always have good communication skills.
intrusion
sự ấn bừa, sự tống ấn, sự đưa bừa; sự bị ấn bừa, sự bị đưa bừa sự xâm phạm, sự xâm nhập; sự bắt người khác phải chịu đựng mình (pháp lý); sự xâm phạm sự xâm nhập, thế xâm nhập
noun /ɪnˈtruːʒn/ They claim the noise from the new airport is an intrusion on their lives.

Bình luận (0)