Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

In Vietnam, coconut worms still sold openly despite ban - VOCA

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 8
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
provide
cung cấp; cung ứng; đưa ra hoặc đề nghị
verb /prəˈvaɪd/ The hospital has a commitment to provide the best possible medical care.
harmful
gây tai hại, có hại
adjective /ˈhɑːmfl/ Many household products are potentially harmful.
status
tình trạng (làm việc, ăn ở..) địa vị, thân phận, thân thế
noun /ˈsteɪtəs/ They were granted refugee status.
consume
ăn uống (cái gì); dùng; tiêu thụ (thực phẩm) dùng cái gì đến hết; phá hủy
verb /kənˈsjuːm/ The electricity industry consumes large amounts of fossil fuels.
restaurant
nhà hàng
noun /ˈrestrɒnt/ We went out to a restaurant to celebrate.
certain
chắc, chắc chắn
adjective /ˈsɜːtn/ The climbers face certain death if the rescue today is unsuccessful.
protection
sự bảo vệ, sự bảo hộ, sự che chở; sự bảo trợ; người bảo vệ, người che chở; vật bảo vệ, vật che chở, sự bảo hộ
noun /prəˈtekʃn/ He asked to be put under police protection.
ban
chính thức cấm; ngăn cấm
verb /bæn/ Governments should ban hunting.

Bình luận (0)